Đối đầu Guingamp vs Grenoble, 02h00 ngày 03/11
Kết quả Guingamp vs Grenoble Đối đầu Guingamp vs Grenoble Phong độ Guingamp gần đây Phong độ Grenoble gần đây
Hạng 2 Pháp 2024-2025: Guingamp vs Grenoble
- Giải đấu: Hạng 2 PhápMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guingamp vs Grenoble trước đây
- 31/03/2024Grenoble0 - 0Guingamp0 - 0D
- 08/10/2023Guingamp2 - 2Grenoble2 - 1D
- 03/06/2023Grenoble0 - 2Guingamp0 - 1W
- 14/01/2023Guingamp2 - 4Grenoble1 - 1L
- 16/01/2022Guingamp0 - 0Grenoble0 - 0D
- 08/08/2021Grenoble0 - 0Guingamp0 - 0D
- 03/02/2021Grenoble2 - 1Guingamp0 - 1L
- 27/09/2020Guingamp1 - 0Grenoble1 - 0W
- 27/07/2019Guingamp3 - 3Grenoble2 - 0D
- 31/07/2010Grenoble1 - 2Guingamp0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guingamp vs Grenoble
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Grenoble: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Grenoble: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Pháp | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Pháp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guingamp vs Grenoble: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guingamp (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Guingamp (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guingamp thắng
Bại: là số trận Guingamp thua
Thắng: là số trận Guingamp thắng
Bại: là số trận Guingamp thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Pháp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guingamp và Grenoble trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Pháp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 26 | T T T T H H |
2 | Lorient | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 23 | T T T H T B |
3 | FC Annecy | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 13 | 7 | 22 | H T B T H T |
4 | USL Dunkerque | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 18 | 3 | 22 | H T B T B T |
5 | Amiens | 12 | 6 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 19 | T B T T H B |
6 | Metz | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 18 | T B T B T B |
7 | Grenoble | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 17 | B T B T B H |
8 | Guingamp | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | B T B B B T |
9 | Stade Lavallois MFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 15 | T B T B B H |
10 | Bastia | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B H H H H |
11 | Clermont | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T T |
12 | Pau FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B T H B B B |
13 | Red Star FC 93 | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B H B T T |
14 | Rodez Aveyron | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 12 | B T T H H H |
15 | Caen | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 16 | -4 | 11 | T B B H B T |
16 | Ajaccio | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H B B |
17 | Troyes | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B B T T H |
18 | Martigues | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 25 | -18 | 8 | H H B T B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: