Đối đầu PSG vs Angers, 22h00 ngày 05/4

Ligue 1 2024-2025: PSG vs Angers

  • PSG
    Giải đấu: Ligue 1
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 05/4/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu PSG vs Angers trước đây

  • 10/11/2024
    Angers
    2 - 4
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 4
    W
  • 22/04/2023
    Angers
    1 - 2
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 2
    W
  • 12/01/2023
    Paris Saint Germain (PSG)
    2 - 0
    Angers
    1 - 0
    W
  • 21/04/2022
    Angers
    0 - 3
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 2
    W
  • 16/10/2021
    Paris Saint Germain (PSG)
    2 - 1
    Angers
    0 - 1
    W
  • 17/01/2021
    Angers
    0 - 1
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 0
    W
  • 03/10/2020
    Paris Saint Germain (PSG)
    6 - 1
    Angers
    2 - 0
    W
  • 05/10/2019
    Paris Saint Germain (PSG)
    4 - 0
    Angers
    2 - 0
    W
  • 11/05/2019
    Angers
    1 - 2
    Paris Saint Germain (PSG)
    0 - 1
    W
  • 21/04/2021
    Paris Saint Germain (PSG)
    5 - 0
    Angers
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu PSG vs Angers

- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Angers: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 10 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Angers: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Ligue 1 9 9 0 0
Cúp Quốc Gia Pháp 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu PSG vs Angers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
PSG (sân nhà) 5 5 0 0
PSG (sân khách) 5 5 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận PSG thắng
Bại: là số trận PSG thua

BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PSGAngers trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Ligue 1 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 27 15 5 7 53 33 20 50 T B T H T T
3 Marseille 27 15 4 8 54 36 18 49 T B T B B B
4 Nice 28 13 8 7 52 35 17 47 T T B H B B
5 Lille 27 13 8 6 41 28 13 47 T T B T B T
6 Strasbourg 27 13 7 7 45 35 10 46 T H T T T T
7 Lyon 27 13 6 8 52 37 15 45 T B T T T B
8 Stade Brestois 27 12 4 11 42 42 0 40 H H B T H T
9 Lens 27 11 6 10 31 30 1 39 B B B T T B
10 AJ Auxerre 27 9 8 10 38 39 -1 35 H T B T H T
11 Toulouse 27 9 7 11 35 33 2 34 B T T H B B
12 Rennes 27 10 2 15 38 37 1 32 B T T B B T
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 28 7 6 15 26 46 -20 27 H B B B B B
15 Reims 27 6 8 13 29 41 -12 26 B B B B H T
16 Le Havre 27 7 3 17 29 57 -28 24 B B T H B T
17 Saint Etienne 26 5 5 16 26 63 -37 20 B B H B H B
18 Montpellier 26 4 3 19 21 60 -39 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: