Đối đầu Reims vs AJ Auxerre, 23h15 ngày 09/3
Kết quả Reims vs AJ Auxerre Nhận định, soi kèo Reims vs Auxerre, 23h15 ngày 9/3 Đối đầu Reims vs AJ Auxerre Phong độ Reims gần đây Phong độ AJ Auxerre gần đây
Ligue 1 2024-2025: Reims vs AJ Auxerre
- Giải đấu: Ligue 1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims vs AJ Auxerre trước đây
- 20/10/2024AJ Auxerre2 - 1Reims1 - 0L
- 05/02/2023AJ Auxerre0 - 0Reims0 - 0D
- 23/10/2022Reims2 - 1AJ Auxerre1 - 1W
- 10/08/2024Reims3 - 1AJ Auxerre2 - 0W
- 10/08/2024Reims2 - 2AJ Auxerre0 - 1D
- 16/07/2022AJ Auxerre0 - 2Reims0 - 2W
- 10/07/2021Reims4 - 1AJ Auxerre3 - 1W
- 07/07/2017Reims1 - 2AJ Auxerre1 - 0L
- 25/04/2018AJ Auxerre1 - 4Reims1 - 0W
- 28/11/2017Reims2 - 0AJ Auxerre1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Reims vs AJ Auxerre
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs AJ Auxerre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs AJ Auxerre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ligue 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 3 | 1 | 1 |
Hạng 2 Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims vs AJ Auxerre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Reims (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
Thắng: là số trận Reims thắng
Bại: là số trận Reims thua
BXH Vòng Bảng Ligue 1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims và AJ Auxerre trên Bảng xếp hạng của Ligue 1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ligue 1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 25 | 20 | 5 | 0 | 70 | 24 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Marseille | 25 | 15 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 49 | T T T B T B |
3 | Nice | 24 | 13 | 7 | 4 | 49 | 28 | 21 | 46 | T H T T T T |
4 | Monaco | 25 | 13 | 5 | 7 | 49 | 32 | 17 | 44 | T B T B T H |
5 | Lille | 25 | 12 | 8 | 5 | 40 | 27 | 13 | 44 | T B T T B T |
6 | Strasbourg | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 32 | 7 | 40 | B T T H T T |
7 | Lyon | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 31 | 13 | 39 | H B T T B T |
8 | Lens | 25 | 10 | 6 | 9 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B B B B T |
9 | Stade Brestois | 25 | 11 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 36 | B T H H B T |
10 | Toulouse | 25 | 9 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 34 | H H B T T H |
11 | AJ Auxerre | 25 | 8 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 31 | B H H T B T |
12 | Rennes | 25 | 9 | 2 | 14 | 35 | 36 | -1 | 29 | T T B T T B |
13 | Angers | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 40 | -14 | 27 | H B T H B B |
14 | Nantes | 25 | 5 | 9 | 11 | 28 | 43 | -15 | 24 | T B B T B B |
15 | Reims | 25 | 5 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 22 | B B B B B B |
16 | Le Havre | 25 | 6 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 21 | H T B B T H |
17 | Saint Etienne | 25 | 5 | 5 | 15 | 25 | 57 | -32 | 20 | B B B H B H |
18 | Montpellier | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 59 | -38 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: