Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs Apia L Tigers Nữ, 15h30 ngày 10/05
Kết quả Northern Tigers FC Nữ vs Apia L Tigers Nữ Đối đầu Northern Tigers FC Nữ vs Apia L Tigers Nữ Phong độ Northern Tigers FC Nữ gần đây Phong độ Apia L Tigers Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202515:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.94O 3
0.95U 3
0.851
1.85X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.72O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northern Tigers FC Nữ vs Apia L Tigers Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
NSW Premier W-League 2025 » vòng 10
-
Northern Tigers FC Nữ vs Apia L Tigers Nữ: Diễn biến chính
- 25'1-0
- 50'1-1
- 60'1-2
- 72'1-2
- 77'1-3
- 82'1-3
- BXH NSW Premier W-League
- BXH bóng đá Australia mới nhất
-
Northern Tigers FC Nữ vs Apia L Tigers Nữ: Số liệu thống kê
- Northern Tigers FC NữApia L Tigers Nữ
- 2Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 67Pha tấn công89
-
- 71Tấn công nguy hiểm94
-
BXH NSW Premier W-League 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mt Druitt Town Rangers FC (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 20 | 10 | 10 | 26 | T T T T B T |
2 | Illawarra Stingrays (W) | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 12 | 9 | 25 | H B T T T H |
3 | Northern Tigers FC (W) | 12 | 6 | 4 | 2 | 27 | 18 | 9 | 22 | H T B B T T |
4 | NWS Spirit (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 21 | 16 | 5 | 22 | B T T T B T |
5 | Manly Utd (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 21 | T T B T B B |
6 | Bulls Academy (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 18 | 8 | 20 | H T T T T T |
7 | Apia L Tigers (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 20 | B B H T T H |
8 | UNSW FC (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 27 | 18 | 9 | 19 | T H H B T T |
9 | WS Wanderers B (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 17 | 29 | -12 | 13 | T B B B B B |
10 | Gladesville Ravens (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 12 | H T H B T B |
11 | University of Sydney (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 11 | B H T B B T |
12 | Maca Searle (W) | 12 | 3 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 9 | B B B T B B |
13 | Aime Rigi (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 20 | 32 | -12 | 7 | B B H T B B |
14 | Sydney Olympic FC (W) | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 26 | -18 | 3 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW