Đối đầu Vegalta Sendai vs Ehime FC, 17h00 ngày 25/4

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Vegalta Sendai vs Ehime FC

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 25/4/2025 17:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ehime FC trước đây

  • 27/10/2024
    Ehime FC
    0 - 2
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    W
  • 03/04/2024
    Vegalta Sendai
    1 - 2
    Ehime FC
    1 - 0
    L
  • 05/12/2009
    Vegalta Sendai
    1 - 1
    Ehime FC
    0 - 0
    D
  • 09/08/2009
    Vegalta Sendai
    3 - 1
    Ehime FC
    1 - 0
    W
  • 20/05/2009
    Ehime FC
    2 - 1
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    L
  • 19/10/2008
    Vegalta Sendai
    1 - 0
    Ehime FC
    1 - 0
    W
  • 05/07/2008
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    Ehime FC
    0 - 0
    L
  • 19/04/2008
    Ehime FC
    1 - 1
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    D
  • 26/09/2007
    Vegalta Sendai
    0 - 1
    Ehime FC
    0 - 0
    L
  • 16/08/2007
    Ehime FC
    3 - 0
    Vegalta Sendai
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Ehime FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ehime FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ehime FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 10 3 2 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Vegalta Sendai vs Ehime FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vegalta Sendai (sân nhà) 6 2 1 3
Vegalta Sendai (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vegalta Sendai thắng
Bại: là số trận Vegalta Sendai thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vegalta SendaiEhime FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 10 9 0 1 23 9 14 27 T T B T T T
2 Omiya Ardija 10 6 2 2 15 7 8 20 B T B H T H
3 Vegalta Sendai 10 5 3 2 11 7 4 18 H B T T H T
4 Imabari FC 10 4 5 1 14 7 7 17 H T H T H H
5 Jubilo Iwata 10 5 2 3 13 12 1 17 T T T H H B
6 Mito Hollyhock 10 4 3 3 15 12 3 15 H B T B T T
7 V-Varen Nagasaki 10 4 3 3 17 16 1 15 T T B B B H
8 Sagan Tosu 10 4 2 4 10 12 -2 14 T T B T T H
9 Tokushima Vortis 10 3 4 3 6 5 1 13 B H T B H B
10 Montedio Yamagata 10 3 3 4 15 14 1 12 T H H H T B
11 Kataller Toyama 10 3 3 4 9 9 0 12 H B B H H B
12 Oita Trinita 10 2 6 2 8 8 0 12 H H T H H B
13 Fujieda MYFC 10 3 3 4 14 15 -1 12 T H T B B B
14 Roasso Kumamoto 10 3 3 4 11 13 -2 12 B T T H H B
15 Ventforet Kofu 10 3 3 4 9 11 -2 12 B B T T H H
16 Blaublitz Akita 10 4 0 6 12 19 -7 12 B B T B B T
17 Consadole Sapporo 10 4 0 6 10 17 -7 12 T T B T B T
18 Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 -2 8 H B B H H H
19 Ehime FC 10 1 3 6 10 18 -8 6 B B B H H T
20 Ban Di Tesi Iwaki 10 1 3 6 5 14 -9 6 B B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: