Kết quả Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi, 13h00 ngày 29/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12

  • Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 57'
    Leonardo da Silva Gomes  
    Rikiya Uehara  
    0-0
  • 57'
    Koshiro Sumi  
    Tokumo Kawai  
    0-0
  • 59'
    0-0
     Hikaru Naruoka
     Naoto Misawa
  • 59'
    0-0
     Rui Yokoyama
     Toa Suenaga
  • 66'
    0-1
    goal Ota Yamamoto (Assist:Yohei Okuyama)
  • 70'
    Ryo Watanabe  
    Matheus Vieira Campos Peixoto  
    0-1
  • 70'
    Ikki Kawasaki  
    Ken Masui  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Shunsuke Yamamoto
     Yohei Okuyama
  • 75'
    0-1
     Ryota Ozawa
     Kazuya Noyori
  • 80'
    0-1
     Daigo Furukawa
     Ota Yamamoto
  • 80'
    Ryoga Sato  
    Shun Nakamura  
    0-1
  • Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-1-3
    13
    Koto Abe
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    5
    Takuro Ezaki
    50
    Hiroto Uemura
    7
    Rikiya Uehara
    25
    Shun Nakamura
    33
    Tokumo Kawai
    71
    Ken Masui
    11
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    23
    Jordy Croux
    30
    Yohei Okuyama
    45
    Ota Yamamoto
    8
    Kazuya Noyori
    7
    Naoto Misawa
    17
    Kohei Tanabe
    38
    Toa Suenaga
    55
    Shuto Okaniwa
    15
    Takeru Itakura
    4
    Keita Matsuda
    18
    Masashi Kamekawa
    1
    Nick Marsman
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Daiki Kaneko
    2Ikki Kawasaki
    1Eiji Kawashima
    16Leonardo da Silva Gomes
    20Ryoga Sato
    39Koshiro Sumi
    8Hirotaka Tameda
    22Katsunori Ueebisu
    9Ryo Watanabe
    Daigo Furukawa 34
    Joji Ikegami 10
    Seigo Kobayashi 28
    Hikaru Naruoka 40
    Ryota Ozawa 27
    Ryusei Shimodo 14
    Junto Taguchi 26
    Shunsuke Yamamoto 19
    Rui Yokoyama 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Renofa Yamaguchi
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 16 11 3 2 29 13 16 36 T H H B T H
2 Omiya Ardija 16 10 3 3 25 12 13 33 T B H T T T
3 Mito Hollyhock 16 8 5 3 23 15 8 29 H H T T T T
4 Vegalta Sendai 16 8 5 3 19 14 5 29 H T T T B H
5 Tokushima Vortis 16 8 4 4 15 6 9 28 T T T B T T
6 Jubilo Iwata 16 8 3 5 23 21 2 27 B B H T T T
7 Imabari FC 16 6 7 3 20 13 7 25 T H H T B B
8 Sagan Tosu 16 7 4 5 16 16 0 25 T B H T H T
9 V-Varen Nagasaki 16 6 6 4 28 26 2 24 B H H T H T
10 Oita Trinita 16 5 7 4 15 14 1 22 T T T B H B
11 Ventforet Kofu 16 5 5 6 12 15 -3 20 H B B T H T
12 Consadole Sapporo 16 6 2 8 18 26 -8 20 B H T B H T
13 Montedio Yamagata 16 4 5 7 20 19 1 17 B H B T H B
14 Roasso Kumamoto 16 4 5 7 16 19 -3 17 T H B B H B
15 Kataller Toyama 16 3 6 7 14 17 -3 15 B H H B H B
16 Fujieda MYFC 16 4 3 9 19 25 -6 15 B T B B B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 16 3 6 7 14 23 -9 15 T T H H H B
18 Renofa Yamaguchi 16 3 5 8 16 22 -6 14 B T B B B T
19 Blaublitz Akita 16 4 1 11 16 30 -14 13 B B H B B B
20 Ehime FC 16 1 7 8 17 29 -12 10 H B H H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation