Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi, 13h00 ngày 29/4

Hạng 2 Nhật Bản 2025: Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi

  • Giải đấu: Hạng 2 Nhật Bản
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 29/4/2025 13:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi

- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 2 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Nhật Bản 6 1 3 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jubilo Iwata vs Renofa Yamaguchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jubilo Iwata (sân nhà) 4 2 1 1
Jubilo Iwata (sân khách) 3 0 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jubilo Iwata thắng
Bại: là số trận Jubilo Iwata thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jubilo IwataRenofa Yamaguchi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 11 10 0 1 26 10 16 30 T B T T T T
2 Omiya Ardija 11 7 2 2 16 7 9 23 T B H T H T
3 Imabari FC 11 5 5 1 16 8 8 20 T H T H H T
4 Vegalta Sendai 11 5 4 2 12 8 4 19 B T T H T H
5 Sagan Tosu 11 5 2 4 12 13 -1 17 T B T T H T
6 Jubilo Iwata 11 5 2 4 13 15 -2 17 T T H H B B
7 Mito Hollyhock 11 4 4 3 15 12 3 16 B T B T T H
8 Tokushima Vortis 11 4 4 3 7 5 2 16 H T B H B T
9 Oita Trinita 11 3 6 2 11 8 3 15 H T H H B T
10 V-Varen Nagasaki 11 4 3 4 20 20 0 15 T B B B H B
11 Roasso Kumamoto 11 4 3 4 13 13 0 15 T T H H B T
12 Ventforet Kofu 11 3 4 4 9 11 -2 13 B T T H H H
13 Montedio Yamagata 11 3 3 5 16 16 0 12 H H H T B B
14 Kataller Toyama 11 3 3 5 9 10 -1 12 B B H H B B
15 Fujieda MYFC 11 3 3 5 14 17 -3 12 H T B B B B
16 Consadole Sapporo 11 4 0 7 10 18 -8 12 T B T B T B
17 Blaublitz Akita 11 4 0 7 13 22 -9 12 B T B B T B
18 Ban Di Tesi Iwaki 11 2 3 6 9 17 -8 9 B B B B T T
19 Renofa Yamaguchi 11 1 5 5 12 15 -3 8 B B H H H B
20 Ehime FC 11 1 4 6 11 19 -8 7 B B H H T H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: