Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC, 17h00 ngày 25/4
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây Phong độ Iwaki FC gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2025: V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC
- Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC trước đây
- 15/09/2024Iwaki FC0 - 2V-Varen Nagasaki0 - 1W
- 26/06/2024V-Varen Nagasaki3 - 1Iwaki FC0 - 0W
- 06/08/2023V-Varen Nagasaki0 - 0Iwaki FC0 - 0D
- 29/04/2023Iwaki FC0 - 1V-Varen Nagasaki0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu V-Varen Nagasaki vs Iwaki FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
V-Varen Nagasaki (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
V-Varen Nagasaki (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận V-Varen Nagasaki thắng
Bại: là số trận V-Varen Nagasaki thua
Thắng: là số trận V-Varen Nagasaki thắng
Bại: là số trận V-Varen Nagasaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội V-Varen Nagasaki và Iwaki FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 9 | 14 | 27 | T T B T T T |
2 | Omiya Ardija | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | B T B H T H |
3 | Vegalta Sendai | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 18 | H B T T H T |
4 | Imabari FC | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 7 | 7 | 17 | H T H T H H |
5 | Jubilo Iwata | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 17 | T T T H H B |
6 | Mito Hollyhock | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | H B T B T T |
7 | V-Varen Nagasaki | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | T T B B B H |
8 | Sagan Tosu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 14 | T T B T T H |
9 | Tokushima Vortis | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 13 | B H T B H B |
10 | Montedio Yamagata | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 12 | T H H H T B |
11 | Kataller Toyama | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | H B B H H B |
12 | Oita Trinita | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 8 | 0 | 12 | H H T H H B |
13 | Fujieda MYFC | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T B B B |
14 | Roasso Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | B T T H H B |
15 | Ventforet Kofu | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 12 | B B T T H H |
16 | Blaublitz Akita | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B B T |
17 | Consadole Sapporo | 10 | 4 | 0 | 6 | 10 | 17 | -7 | 12 | T T B T B T |
18 | Renofa Yamaguchi | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 8 | H B B H H H |
19 | Ehime FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 18 | -8 | 6 | B B B H H T |
20 | Ban Di Tesi Iwaki | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản