Đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth, 19h00 ngày 18/10
Kết quả Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth Đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth Phong độ Rubin Kazan (R) gần đây Phong độ FK Ural Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth trước đây
- 29/08/2024FK Ural Youth1 - 3Rubin Kazan (R)0 - 2W
- 01/12/2023FK Ural Youth0 - 2Rubin Kazan (R)0 - 2W
- 15/10/2021FK Ural Youth3 - 4Rubin Kazan (R)1 - 1W
- 27/07/2021Rubin Kazan (R)4 - 0FK Ural Youth1 - 0W
- 09/12/2020FK Ural Youth1 - 2Rubin Kazan (R)0 - 0W
- 17/10/2020Rubin Kazan (R)2 - 0FK Ural Youth0 - 0W
- 25/10/2019Rubin Kazan (R)3 - 2FK Ural Youth2 - 0W
- 20/04/2019FK Ural Youth1 - 2Rubin Kazan (R)0 - 0W
- 06/10/2018Rubin Kazan (R)1 - 1FK Ural Youth1 - 0D
- 31/03/2018FK Ural Youth1 - 3Rubin Kazan (R)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rubin Kazan (R) vs FK Ural Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rubin Kazan (R) (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Rubin Kazan (R) (sân khách) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
Thắng: là số trận Rubin Kazan (R) thắng
Bại: là số trận Rubin Kazan (R) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rubin Kazan (R) và FK Ural Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rubin Kazan (R) | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 3 | 14 | 37 | T T T H T T |
2 | Fakel Youth | 6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 5 | 11 | 36 | T T T H T T |
3 | Baltika Kaliningrad Youth | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 35 | B T T T B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 11 | 4 | 29 | T B T T H T |
5 | Strogino Youth | 6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T H B H H T |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 16 | -12 | 21 | B H B B B B |
7 | FK Ural Youth | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 17 | B B B B H B |
8 | FK Orenburg Youth | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 13 | 0 | 16 | T T B H B T |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 16 | B B T B H B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 9 | B B B T T B |
Cập nhật: