Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs FK Ural Youth, 21h00 ngày 04/04
Kết quả Zenit St.Petersburg Youth vs FK Ural Youth Đối đầu Zenit St.Petersburg Youth vs FK Ural Youth Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây Phong độ FK Ural Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.80O 3.5
0.85U 3.5
0.851
1.28X
4.862
6.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.80O 1.25
0.79U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zenit St.Petersburg Youth vs FK Ural Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 4
-
Zenit St.Petersburg Youth vs FK Ural Youth: Diễn biến chính
- 47'0-1
Ivan Metin
- 50'Daniil Kondakov1-1
- 65'Yaroslav Koshevich2-1
- 85'Aleksey Busalaev3-1
- 90'3-2
Ivan Metin
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Zenit St.Petersburg Youth vs FK Ural Youth: Số liệu thống kê
- Zenit St.Petersburg YouthFK Ural Youth
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút7
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 92Pha tấn công73
-
- 59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 11 | H H T T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T B T T |
5 | FK Ural Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Fakel Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B T B T T |
8 | Spartak Moscow Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | FK Rostov Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T T B |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T B H B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Konopliev Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Rubin Kazan (R) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H T B B |
14 | PFC Sochi Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 4 | T B B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B B |