Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Krasnodar Youth, 15h00 ngày 04/04
Kết quả FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Krasnodar Youth Đối đầu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Krasnodar Youth Phong độ FK Nizhny Novgorod Youth gần đây Phong độ FK Krasnodar Youth gần đây
- Thứ sáu, Ngày 04/04/202515:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.79O 2
0.90U 2
0.801
4.01X
2.922
1.79Hiệp 1+0.25
0.61-0.25
1.09O 0.5
1.25U 0.5
0.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Krasnodar Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 4
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Krasnodar Youth: Diễn biến chính
- 35'0-1
Kazbek Mukailov
- 48'0-2
Kazbek Mukailov
- 88'0-3
Egor Gurenko
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Nizhny Novgorod Youth vs FK Krasnodar Youth: Số liệu thống kê
- FK Nizhny Novgorod YouthFK Krasnodar Youth
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài5
-
- 73Pha tấn công85
-
- 30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Moscow Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Zenit St.Petersburg Youth | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | H T T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 11 | H H T T T |
4 | CSKA Moscow (R) | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 10 | H T B T T |
5 | FK Ural Youth | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 10 | T H T B T |
6 | Fakel Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 5 | 9 | B T T B T |
7 | Lokomotiv Moscow Youth | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B T B T T |
8 | Spartak Moscow Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T B T H B |
9 | FK Rostov Youth | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | H B T T B |
10 | Krylya Sovetov Samara Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 5 | H T B H B |
11 | FK Nizhny Novgorod Youth | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
12 | Konopliev Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B B T B |
13 | Rubin Kazan (R) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H T B B |
14 | PFC Sochi Youth | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 17 | -13 | 4 | T B B H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 13 | -11 | 1 | H B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B B |