Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về FK Sochi vs Torpedo Moscow, 21h00 ngày 17/5
Kết quả FK Sochi vs Torpedo Moscow Đối đầu FK Sochi vs Torpedo Moscow Phong độ FK Sochi gần đây Phong độ Torpedo Moscow gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: FK Sochi vs Torpedo Moscow
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Sochi vs Torpedo Moscow trước đây
- 29/09/2024Torpedo Moscow2 - 2FK Sochi0 - 1D
- 12/05/2014FK Sochi2 - 3Torpedo Moscow0 - 1L
- 18/10/2013Torpedo Moscow2 - 0FK Sochi1 - 0L
- 08/04/2013FK Sochi1 - 0Torpedo Moscow1 - 0W
- 10/09/2012Torpedo Moscow1 - 0FK Sochi0 - 0L
- 30/04/2023FK Sochi3 - 1Torpedo Moscow2 - 0W
- 17/07/2022Torpedo Moscow1 - 3FK Sochi0 - 2W
- 23/11/2022Torpedo Moscow1 - 1FK Sochi0 - 0D
- 14/09/2022FK Sochi1 - 3Torpedo Moscow1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Sochi vs Torpedo Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Torpedo Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Torpedo Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 1 | 1 | 3 |
VĐQG Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Sochi vs Torpedo Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Sochi (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
FK Sochi (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
Thắng: là số trận FK Sochi thắng
Bại: là số trận FK Sochi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Sochi và Torpedo Moscow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 32 | 19 | 10 | 3 | 50 | 18 | 32 | 67 | T T H T B H |
2 | Torpedo Moscow | 32 | 16 | 13 | 3 | 49 | 24 | 25 | 61 | B B H T T T |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 17 | 7 | 8 | 47 | 33 | 14 | 58 | T H T T T H |
4 | FK Sochi | 32 | 16 | 9 | 7 | 54 | 31 | 23 | 57 | B B T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 32 | 14 | 11 | 7 | 45 | 36 | 9 | 53 | T T H B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 32 | 14 | 8 | 10 | 42 | 38 | 4 | 50 | B T B B T T |
7 | Rodina Moskva | 32 | 12 | 11 | 9 | 35 | 28 | 7 | 47 | T T T B T T |
8 | Rotor Volgograd | 32 | 11 | 14 | 7 | 32 | 23 | 9 | 47 | T H T H T T |
9 | Yenisey Krasnoyarsk | 32 | 13 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 45 | B H H T B T |
10 | Arsenal Tula | 32 | 7 | 16 | 9 | 23 | 29 | -6 | 37 | T B B H B B |
11 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 33 | -4 | 36 | B H H T B B |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 32 | 8 | 11 | 13 | 29 | 34 | -5 | 35 | T B H B B H |
13 | FK Chayka Pesch | 32 | 7 | 14 | 11 | 30 | 42 | -12 | 35 | B T H B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 32 | 8 | 11 | 13 | 22 | 32 | -10 | 35 | T B T B B B |
15 | FC Ufa | 32 | 8 | 8 | 16 | 29 | 46 | -17 | 32 | H T B T T B |
16 | Tyumen | 32 | 7 | 6 | 19 | 26 | 45 | -19 | 27 | H T B T B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 32 | 6 | 8 | 18 | 22 | 47 | -25 | 26 | B B B B T B |
18 | Sokol | 32 | 5 | 11 | 16 | 20 | 41 | -21 | 26 | B B H B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: