Đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi, 12h00 ngày 16/3
Kết quả SKA Khabarovsk vs FK Sochi Đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi Phong độ SKA Khabarovsk gần đây Phong độ FK Sochi gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: SKA Khabarovsk vs FK Sochi
- Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi trước đây
- 28/07/2024FK Sochi1 - 2SKA Khabarovsk0 - 1W
- 24/03/2019FK Sochi2 - 0SKA Khabarovsk1 - 0L
- 08/09/2018SKA Khabarovsk2 - 2FK Sochi2 - 1D
- 11/05/2015FK Sochi1 - 2SKA Khabarovsk1 - 1W
- 19/10/2014SKA Khabarovsk3 - 1FK Sochi0 - 1W
- 17/11/2013SKA Khabarovsk1 - 1FK Sochi1 - 0D
- 02/08/2013FK Sochi0 - 0SKA Khabarovsk0 - 0D
- 14/03/2024FK Sochi1 - 1SKA Khabarovsk1 - 0D
- 25/10/2017SKA Khabarovsk2 - 0FK Sochi0 - 0W
- 18/02/2017FK Sochi1 - 1SKA Khabarovsk0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp FNL Nga | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKA Khabarovsk vs FK Sochi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKA Khabarovsk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
SKA Khabarovsk (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
Thắng: là số trận SKA Khabarovsk thắng
Bại: là số trận SKA Khabarovsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKA Khabarovsk và FK Sochi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Torpedo Moscow | 24 | 12 | 11 | 1 | 40 | 18 | 22 | 47 | H T T B H T |
2 | Baltika Kaliningrad | 23 | 13 | 8 | 2 | 29 | 13 | 16 | 47 | T T T T H H |
3 | FK Sochi | 23 | 11 | 8 | 4 | 37 | 21 | 16 | 41 | T T T H T T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 23 | 12 | 4 | 7 | 33 | 27 | 6 | 40 | T T T T T H |
5 | Ural Sverdlovsk Oblast | 23 | 10 | 8 | 5 | 31 | 22 | 9 | 38 | T T T H H B |
6 | SKA Khabarovsk | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 30 | 0 | 35 | H H T T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 24 | 10 | 4 | 10 | 25 | 26 | -1 | 34 | B H T T H T |
8 | Rotor Volgograd | 23 | 7 | 11 | 5 | 18 | 16 | 2 | 32 | H T T H H H |
9 | Arsenal Tula | 23 | 6 | 13 | 4 | 19 | 18 | 1 | 31 | H H B B B H |
10 | FK Chayka Pesch | 23 | 6 | 11 | 6 | 26 | 27 | -1 | 29 | B H H H H B |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B T T B |
13 | Rodina Moskva | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | T B B B B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 24 | 5 | 10 | 9 | 14 | 22 | -8 | 25 | H H H H B T |
15 | FC Ufa | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 22 | T B B H H B |
16 | Sokol | 23 | 4 | 8 | 11 | 12 | 29 | -17 | 20 | B B B B H B |
17 | Alania Vladikavkaz | 23 | 4 | 7 | 12 | 12 | 25 | -13 | 19 | H B B B B H |
18 | Tyumen | 23 | 4 | 4 | 15 | 17 | 35 | -18 | 16 | B B T B T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: