Kết quả Torpedo Moscow vs Rodina Moskva, 21h00 ngày 22/03
Kết quả Torpedo Moscow vs Rodina Moskva Phong độ Torpedo Moscow gần đây Phong độ Rodina Moskva gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202521:00
Xem Live
- Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torpedo Moscow vs Rodina Moskva
-
Sân vận động: Saturn Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 25
-
Torpedo Moscow vs Rodina Moskva: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Torpedo Moscow vs Rodina Moskva: Số liệu thống kê
- Torpedo MoscowRodina Moskva
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 24 | 14 | 8 | 2 | 30 | 13 | 17 | 50 | T T T H H T |
2 | Torpedo Moscow | 24 | 12 | 11 | 1 | 40 | 18 | 22 | 47 | H T T B H T |
3 | FK Sochi | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 44 | T T T H T T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 24 | 11 | 8 | 5 | 33 | 23 | 10 | 41 | T T H H B T |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 24 | 12 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 40 | T T T T H B |
6 | SKA Khabarovsk | 24 | 9 | 8 | 7 | 30 | 31 | -1 | 35 | H H T T T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 24 | 10 | 4 | 10 | 25 | 26 | -1 | 34 | B H T T H T |
8 | Rotor Volgograd | 24 | 7 | 12 | 5 | 20 | 18 | 2 | 33 | T T H H H H |
9 | Arsenal Tula | 24 | 6 | 14 | 4 | 19 | 18 | 1 | 32 | H B B B H H |
10 | FK Chayka Pesch | 24 | 6 | 12 | 6 | 26 | 27 | -1 | 30 | H H H H B H |
11 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 24 | 7 | 8 | 9 | 23 | 24 | -1 | 29 | H B T B T B |
12 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B T T B |
13 | Rodina Moskva | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 23 | 0 | 28 | B B B B H T |
14 | Shinnik Yaroslavl | 24 | 5 | 10 | 9 | 14 | 22 | -8 | 25 | H H H H B T |
15 | FC Ufa | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 22 | T B B H H B |
16 | Sokol | 24 | 4 | 9 | 11 | 14 | 31 | -17 | 21 | B B B H B H |
17 | Alania Vladikavkaz | 24 | 4 | 7 | 13 | 12 | 29 | -17 | 19 | B B B B H B |
18 | Tyumen | 24 | 4 | 4 | 16 | 17 | 36 | -19 | 16 | B T B T H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation