Kết quả Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd, 00h00 ngày 11/03

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 23

  • Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Zaurbek Pliyev
  • 19'
    Sergey Pryakhin
    0-0
  • 38'
    0-0
    Aleksey Shumskikh
  • 78'
    0-0
    Semenov Andrey
  • 82'
    0-0
    Ilya Safronov
  • 85'
    Nikolai Titkov
    0-0
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Baltika Kaliningrad vs Rotor Volgograd: Số liệu thống kê

  • Baltika Kaliningrad
    Rotor Volgograd
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 106
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 24 14 8 2 30 13 17 50 T T T H H T
2 Torpedo Moscow 24 12 11 1 40 18 22 47 H T T B H T
3 FK Sochi 24 12 8 4 38 21 17 44 T T T H T T
4 Ural Sverdlovsk Oblast 24 11 8 5 33 23 10 41 T T H H B T
5 Chernomorets Novorossiysk 24 12 4 8 34 29 5 40 T T T T H B
6 SKA Khabarovsk 24 9 8 7 30 31 -1 35 H H T T T B
7 Yenisey Krasnoyarsk 24 10 4 10 25 26 -1 34 B H T T H T
8 Rotor Volgograd 24 7 12 5 20 18 2 33 T T H H H H
9 Arsenal Tula 23 6 13 4 19 18 1 31 H H B B B H
10 FK Chayka Pesch 23 6 11 6 26 27 -1 29 B H H H H B
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 24 7 8 9 23 24 -1 29 H B T B T B
12 KAMAZ Naberezhnye Chelny 24 8 4 12 23 22 1 28 B B B T T B
13 Rodina Moskva 24 6 10 8 23 23 0 28 B B B B H T
14 Shinnik Yaroslavl 24 5 10 9 14 22 -8 25 H H H H B T
15 FC Ufa 24 5 7 12 23 33 -10 22 T B B H H B
16 Sokol 24 4 9 11 14 31 -17 21 B B B H B H
17 Alania Vladikavkaz 24 4 7 13 12 29 -17 19 B B B B H B
18 Tyumen 24 4 4 16 17 36 -19 16 B T B T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation