Đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth, 21h00 ngày 01/11
Kết quả PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth Đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth Phong độ PFC Sochi Youth gần đây Phong độ FK Rostov Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2024: PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth
- Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth trước đây
- 20/09/2024FK Rostov Youth0 - 2PFC Sochi Youth0 - 1W
- 24/11/2023FK Rostov Youth3 - 2PFC Sochi Youth0 - 2L
- 04/11/2022PFC Sochi Youth0 - 2FK Rostov Youth0 - 1L
- 02/09/2022FK Rostov Youth5 - 4PFC Sochi Youth4 - 2L
- 01/10/2021PFC Sochi Youth1 - 3FK Rostov Youth0 - 1L
- 23/07/2021FK Rostov Youth3 - 1PFC Sochi Youth1 - 0L
- 24/02/2021PFC Sochi Youth1 - 1FK Rostov Youth0 - 0D
- 23/09/2020FK Rostov Youth2 - 1PFC Sochi Youth1 - 0L
- 25/10/2019FK Rostov Youth2 - 3PFC Sochi Youth1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs FK Rostov Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Sochi Youth (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
PFC Sochi Youth (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Sochi Youth và FK Rostov Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fakel Youth | 8 | 7 | 1 | 0 | 25 | 5 | 20 | 42 | T H T T T T |
2 | Baltika Kaliningrad Youth | 8 | 4 | 0 | 4 | 19 | 12 | 7 | 38 | T T B B T B |
3 | Rubin Kazan (R) | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 37 | T H T T B B |
4 | Krylya Sovetov Samara Youth | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 18 | -2 | 30 | T T H T B H |
5 | Strogino Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 27 | B H H T B B |
6 | FC Terek Groznyi Youth | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 27 | B B B B T T |
7 | FK Ural Youth | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 23 | -12 | 23 | B B H B T T |
8 | FK Orenburg Youth | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 15 | 2 | 20 | B H B T T H |
9 | FK Nizhny Novgorod Youth | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 21 | -15 | 16 | T B H B B B |
10 | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 18 | -4 | 12 | B T T B B T |
Cập nhật: