Đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ, 15h30 ngày 28/9

VĐQG Nga nữ 2024: Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

Lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ trước đây

  • 04/05/2024
    Dynamo Moscow (W)
    1 - 1
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 1
    D
  • 29/09/2023
    Chertanovo Moscow (W)
    2 - 3
    Dynamo Moscow (W)
    2 - 1
    L
  • 20/05/2023
    Dynamo Moscow (W)
    0 - 2
    Chertanovo Moscow (W)
    0 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Chertanovo Moscow Nữ vs Dynamo Moscow Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Chertanovo Moscow Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Chertanovo Moscow Nữ (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thắng
Bại: là số trận Chertanovo Moscow Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chertanovo Moscow NữDynamo Moscow Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 18 16 2 0 47 6 41 50 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 18 16 2 0 44 3 41 50 H T T T T T
3 Spartak Moscow (W) 19 11 4 4 37 15 22 37 T T T H T B
4 Lokomotiv Moscow (W) 18 11 4 3 32 13 19 37 H T T T B H
5 Dynamo Moscow (W) 18 10 2 6 25 19 6 32 T B B B H T
6 Zvezda 2005 (W) 18 7 4 7 19 20 -1 25 T T B H B T
7 FK Rostov (W) 18 6 1 11 15 26 -11 19 T T B B T B
8 Yenisey Krasnoyarsk (W) 18 5 3 10 12 30 -18 18 B T T H B B
9 FK Ryazan (W) 18 5 2 11 20 33 -13 17 T B B H T T
10 Krasnodar FK (W) 18 5 2 11 14 28 -14 17 B B H B B B
11 Chertanovo Moscow (W) 19 4 4 11 18 28 -10 16 B T B B T T
12 Krylya Sovetov Samara (W) 18 2 8 8 8 30 -22 14 B B H H H H
13 Rubin Kazan (W) 18 0 2 16 10 50 -40 2 B B B H B B

Cập nhật: