Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 17h00 ngày 16/11
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây Phong độ Zvezda 2005 Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/11/202417:00
- Zvezda 2005 Nữ 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.84-1.25
0.94O 2
0.80U 2
0.961
8.30X
4.002
1.33Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.16O 0.75
0.82U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 26
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: Số liệu thống kê
- Krylya Sovetov Samara NữZvezda 2005 Nữ
- 2Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút12
-
- 1Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài8
-
- 60Pha tấn công79
-
- 37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |