Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ, 17h00 ngày 16/11

VĐQG Nga nữ 2024: Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ

Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ trước đây

  • 22/06/2024
    Zvezda 2005 (W)
    1 - 1
    Krylya Sovetov Samara (W)
    1 - 0
    D
  • 30/09/2023
    Krylya Sovetov Samara (W)
    0 - 3
    Zvezda 2005 (W)
    0 - 1
    L
  • 20/05/2023
    Zvezda 2005 (W)
    4 - 0
    Krylya Sovetov Samara (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Nga nữ 3 0 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Zvezda 2005 Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) 1 0 0 1
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara NữZvezda 2005 Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Nga nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Zenit St Petersburg (W) 23 21 2 0 64 8 56 65 T T T T T T
2 CSKA Moscow (W) 23 20 2 1 51 5 46 62 T T B T T T
3 Spartak Moscow (W) 23 15 4 4 50 18 32 49 T B T T T T
4 Lokomotiv Moscow (W) 23 15 4 4 41 15 26 49 H T T T T B
5 Dynamo Moscow (W) 23 12 2 9 32 28 4 38 T T T B B B
6 Zvezda 2005 (W) 23 9 5 9 24 27 -3 32 T H T T B B
7 Krasnodar FK (W) 23 8 3 12 22 33 -11 27 B H T T B T
8 Chertanovo Moscow (W) 24 6 4 14 22 35 -13 22 T B B B T T
9 FK Rostov (W) 23 7 1 15 20 35 -15 22 B T B B B B
10 FK Ryazan (W) 23 6 2 15 23 45 -22 20 T B B B B T
11 Yenisey Krasnoyarsk (W) 23 5 3 15 14 43 -29 18 B B B B B B
12 Krylya Sovetov Samara (W) 23 3 8 12 13 39 -26 17 H B B T B B
13 Rubin Kazan (W) 23 2 2 19 16 61 -45 8 B B T B B T

Cập nhật: