Kết quả Krasnodar FK Nữ vs FK Rostov Nữ, 16h00 ngày 16/11
Kết quả Krasnodar FK Nữ vs FK Rostov Nữ Đối đầu Krasnodar FK Nữ vs FK Rostov Nữ Phong độ Krasnodar FK Nữ gần đây Phong độ FK Rostov Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/11/202416:00
- Krasnodar FK Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 2.5
1.03U 2.5
0.791
1.60X
3.652
4.55Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.75
0.68U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Krasnodar FK Nữ vs FK Rostov Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 26
-
Krasnodar FK Nữ vs FK Rostov Nữ: Diễn biến chính
- 69'0-1Viktoriya Dergousova
- 84'Basaeva D.1-1
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Krasnodar FK Nữ vs FK Rostov Nữ: Số liệu thống kê
- Krasnodar FK NữFK Rostov Nữ
- 4Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút18
-
- 3Sút trúng cầu môn10
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 90Pha tấn công84
-
- 40Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |