Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W), 18h30 ngày 16/11
Kết quả Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W) Đối đầu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W) Phong độ Lokomotiv Moscow Nữ gần đây Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
- Thứ bảy, Ngày 16/11/202418:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.96O 2.25
1.03U 2.25
0.791
2.48X
3.202
2.48Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.75
0.67U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga nữ 2024 » vòng 26
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W): Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nga nữ
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Lokomotiv Moscow Nữ vs Spartak Moscow (W): Số liệu thống kê
- Lokomotiv Moscow NữSpartak Moscow (W)
- 0Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút10
-
- 0Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 93Pha tấn công99
-
- 32Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Nga nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St Petersburg (W) | 24 | 22 | 2 | 0 | 65 | 8 | 57 | 68 | T T T T T T |
2 | CSKA Moscow (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 51 | 6 | 45 | 62 | T B T T T B |
3 | Spartak Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T T T T H |
4 | Lokomotiv Moscow (W) | 24 | 15 | 5 | 4 | 41 | 15 | 26 | 50 | T T T T B H |
5 | Dynamo Moscow (W) | 24 | 13 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 41 | T T B B B T |
6 | Zvezda 2005 (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 24 | 27 | -3 | 33 | H T T B B H |
7 | Krasnodar FK (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 23 | 34 | -11 | 28 | H T T B T H |
8 | FK Rostov (W) | 24 | 7 | 2 | 15 | 21 | 36 | -15 | 23 | T B B B B H |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 24 | 6 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 22 | T B B B T T |
10 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 24 | 6 | 3 | 15 | 16 | 44 | -28 | 21 | B B B B B T |
11 | FK Ryazan (W) | 24 | 6 | 2 | 16 | 24 | 47 | -23 | 20 | B B B B T B |
12 | Krylya Sovetov Samara (W) | 24 | 3 | 9 | 12 | 13 | 39 | -26 | 18 | B B T B B H |
13 | Rubin Kazan (W) | 24 | 2 | 2 | 20 | 18 | 65 | -47 | 8 | B T B B T B |