Kết quả AmaZulu vs Royal AM, 00h30 ngày 14/12
Kết quả AmaZulu vs Royal AM Đối đầu AmaZulu vs Royal AM Phong độ AmaZulu gần đây Phong độ Royal AM gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202400:30
- AmaZulu 32Royal AM 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.83O 2
0.92U 2
0.901
1.83X
3.102
4.33Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.75
0.84U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AmaZulu vs Royal AM
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 10
-
AmaZulu vs Royal AM: Diễn biến chính
- 17'Celimpilo Ngema0-0
- 37'Hendrick Ekstein (Assist:Rowan Lancaster Human)1-0
- 48'Mondli Mbanjwa (Assist:Etiosa Ighodaro)2-0
- 51'2-0Kabelo Mahlasela
- 64'2-0Sedwyn George
- 78'2-1Levy Mashiane
- 86'Richard Ofori2-1
- 90'Kwando kwensizwa Mngonyama2-1
- 90'2-1Shezi S.
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
AmaZulu vs Royal AM: Số liệu thống kê
- AmaZuluRoyal AM
- 4Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài8
-
- 18Sút Phạt21
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 471Số đường chuyền422
-
- 82%Chuyền chính xác82%
-
- 13Phạm lỗi14
-
- 1Cứu thua6
-
- 20Rê bóng thành công18
-
- 9Đánh chặn6
-
- 17Ném biên13
-
- 2Woodwork0
-
- 9Thử thách15
-
- 35Long pass24
-
- 128Pha tấn công114
-
- 84Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 22 | B H T T H H |
4 | Sekhukhune United | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | T B B T T H |
5 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | T H B H T B |
8 | Lamontville Golden Arrows | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T T B H H |
9 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
10 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
11 | Cape Town City | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 14 | T B B T B T |
12 | AmaZulu | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B T B T H |
13 | Marumo Gallants FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 11 | T T B B B H |
14 | Richards Bay | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 13 | -9 | 9 | B B B T B H |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation Play-offs Relegation