Kết quả Monterrey vs CDSyC Cruz Azul, 10h10 ngày 17/05

VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng

  • Monterrey vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Carlos Rodolfo Rotondi (Assist:Alexis Hazael Gutierrez Torres)
  • 46'
    Jordi Cortizo de la Piedra  
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos  
    0-1
  • 46'
    Brandon Vazquez  
    German Berterame  
    0-1
  • 67'
    Arturo Gonzalez  
    Luis Romo  
    0-1
  • 67'
    0-1
     Jose Ignacio Rivero Segade
     Lorenzo Faravelli
  • 67'
    Jesus Corona  
    Maximiliano Eduardo Meza  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Camilo Candido
     Carlos Rodolfo Rotondi
  • 87'
    0-1
    Jose Ignacio Rivero Segade
  • 88'
    0-1
     Bryan Gamboa
     Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
  • 88'
    0-1
     Jorge Garcia
     Carlos Rodriguez
  • 90'
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    0-1
  • Monterrey vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị

  • Monterrey4-2-3-1
    1
    Esteban Andrada
    3
    Gerardo Daniel Arteaga Zamora
    20
    Sebastian Ignacio Vegas Orellana
    4
    Victor Guzman
    33
    John Stefan Medina Ramirez
    30
    JORGE RODRiGUEZ
    27
    Luis Romo
    17
    Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
    10
    Sergio Canales Madrazo
    11
    Maximiliano Eduardo Meza
    9
    German Berterame
    9
    Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
    29
    Carlos Rodolfo Rotondi
    7
    Uriel Antuna
    14
    Alexis Hazael Gutierrez Torres
    19
    Carlos Rodriguez
    8
    Lorenzo Faravelli
    18
    Rodrigo Huescas
    6
    Erik Antonio Lira Mendez
    3
    Carlos Salcedo
    33
    Gonzalo Piovi
    23
    Kevin Mier
    CDSyC Cruz Azul4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Rodrigo Aguirre
    22Luis Alberto Cardenas Lopez
    12Jesus Corona
    19Jordi Cortizo de la Piedra
    243Cesar Garza
    21Arturo Gonzalez
    5Omar Govea
    6Edson Gutierrez
    32Tony Leone
    23Brandon Vazquez
    Camilo Candido 13
    Louis Estrada Derbez 208
    Bryan Gamboa 210
    Jorge Garcia 200
    Andres Gudino 1
    Mateo Levy 268
    Amaury Morales 194
    Jose Ignacio Rivero Segade 15
    Raymundo Rubio Lara 191
    Mauro Zaleta 204
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fernando Ortiz
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Monterrey vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê

  • Monterrey
    CDSyC Cruz Azul
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 550
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH VĐQG Mexico 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Club America 17 12 4 1 37 14 23 40 T T T T T H
2 Monterrey 17 10 3 4 27 15 12 33 T B T T T H
3 Tigres UANL 17 8 6 3 32 18 14 30 H T T B H H
4 Pumas U.N.A.M. 17 8 4 5 27 18 9 28 T B B H T T
5 Chivas Guadalajara 17 8 3 6 22 22 0 27 T T B T T B
6 Puebla 17 7 4 6 24 25 -1 25 T B H T T T
7 Atletico San Luis 17 7 2 8 31 26 5 23 T B B B H B
8 Club Leon 17 6 5 6 23 22 1 23 T H B H B T
9 Santos Laguna 17 7 2 8 31 34 -3 23 B T B T B T
10 Mazatlan FC 17 6 4 7 25 27 -2 22 B T T T B T
11 Pachuca 17 5 7 5 16 27 -11 22 H T H T B T
12 Toluca 17 5 6 6 23 19 4 21 T B T B B B
13 Club Tijuana 17 6 2 9 23 26 -3 20 B B T T B B
14 Queretaro FC 17 5 4 8 18 29 -11 19 B T B B T H
15 FC Juarez 17 5 3 9 24 34 -10 18 B T B B B B
16 CDSyC Cruz Azul 17 5 2 10 21 29 -8 17 B B T T B B
17 Atlas 17 4 5 8 14 24 -10 17 B H B B B H
18 Necaxa 17 3 6 8 18 27 -9 15 B B T B T H

Title Play-offs Playoffs: playoffs