Kết quả Club America vs CDSyC Cruz Azul, 09h00 ngày 06/12
Kết quả Club America vs CDSyC Cruz Azul Nhận định, Soi kèo Club America vs Cruz Azul, 9h ngày 06/12 Đối đầu Club America vs CDSyC Cruz Azul Phong độ Club America gần đây Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây
- Thứ sáu, Ngày 06/12/202409:00
- CDSyC Cruz Azul 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.90O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs CDSyC Cruz Azul
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Club America vs CDSyC Cruz Azul: Diễn biến chính
- 64'0-0Giorgos Giakoumakis
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez - 67'Henry Josue Martin Mex
Rodrigo Aguirre0-0 - 75'0-0Jorge Sanchez
Lorenzo Faravelli - 83'Cristian Alexis Borja Gonzalez
Cristian Calderon0-0 - 83'Victor Alejandro Davila Zavala
Paul Brian Rodriguez Bravo0-0 - 85'0-0Andres Montano
Alexis Hazael Gutierrez Torres - 88'0-0Gonzalo Piovi
- 90'Jonathan Dos Santos
Alvaro Fidalgo0-0
-
Club America vs CDSyC Cruz Azul: Đội hình chính và dự bị
- Club America5-4-11Luis Malagon18Cristian Calderon32Miguel Vazquez29Ramon Juarez Del Castillo3Israel Reyes Romero5Kevin Nahin Alvarez Campos7Paul Brian Rodriguez Bravo8Alvaro Fidalgo13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo17Alejandro Zendejas27Rodrigo Aguirre9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez27Luis Romo15Jose Ignacio Rivero Segade8Lorenzo Faravelli14Alexis Hazael Gutierrez Torres19Carlos Rodriguez29Carlos Rodolfo Rotondi33Gonzalo Piovi4Willer Emilio Ditta Perez6Erik Antonio Lira Mendez23Kevin Mier
- Đội hình dự bị
- 14Nestor Alejandro Araujo Razo26Cristian Alexis Borja Gonzalez30Rodolfo Cota Robles11Victor Alejandro Davila Zavala24Javairo Dilrosun6Jonathan Dos Santos19Illian Hernandez21Henry Josue Martin Mex28Erick Daniel Sanchez Ocegueda20Richard Rafael Sanchez GuerreroCamilo Candido 13Gabriel Matias Fernandez Leites 21Amaury Garcia Moreno 17Jorge Garcia 200Giorgos Giakoumakis 11Andres Gudino 1Andres Montano 10Amaury Morales 194Jorge Sanchez 2Carlos Vargas 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs CDSyC Cruz Azul: Số liệu thống kê
- Club AmericaCDSyC Cruz Azul
- 6Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút6
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút1
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
- 270Số đường chuyền507
-
- 83%Chuyền chính xác88%
-
- 9Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị0
-
- 2Cứu thua2
-
- 8Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn5
-
- 18Ném biên16
-
- 6Thử thách3
-
- 20Long pass25
-
- 59Pha tấn công104
-
- 33Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs