Kết quả Club America vs Monterrey, 09h10 ngày 13/12
Kết quả Club America vs Monterrey Nhận định, Soi kèo Club America vs Monterrey, 9h ngày 13/12 Đối đầu Club America vs Monterrey Phong độ Club America gần đây Phong độ Monterrey gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/12/202409:10
- Club America 22Monterrey 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.91X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Club America vs Monterrey
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Club America vs Monterrey: Diễn biến chính
- 4'0-0Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Lucas Ocampos - 35'0-1Sergio Canales Madrazo
- 39'Kevin Nahin Alvarez Campos (Assist:Alejandro Zendejas)1-1
- 49'Alejandro Zendejas (Assist:Alvaro Fidalgo)2-1
- 51'2-1Erick Germain Aguirre Tafolla
Victor Guzman - 59'Jonathan Dos Santos2-1
- 64'Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
Jonathan Dos Santos2-1 - 64'Diego Alfonso Valdes Contreras
Victor Alejandro Davila Zavala2-1 - 65'2-1Jesus Corona
Sergio Canales Madrazo - 66'2-1Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Hector Alfredo Moreno Herrera - 66'2-1Brandon Vazquez
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez - 73'2-1Oliver Torres
- 78'Cristian Calderon
Cristian Alexis Borja Gonzalez2-1 - 78'Paul Brian Rodriguez Bravo
Henry Josue Martin Mex2-1 - 81'Ramon Juarez Del Castillo2-1
- 85'Nestor Alejandro Araujo Razo
Sebastian Enzo Caceres Ramos2-1
-
Club America vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
- Club America4-4-21Luis Malagon26Cristian Alexis Borja Gonzalez4Sebastian Enzo Caceres Ramos29Ramon Juarez Del Castillo3Israel Reyes Romero8Alvaro Fidalgo6Jonathan Dos Santos11Victor Alejandro Davila Zavala5Kevin Nahin Alvarez Campos21Henry Josue Martin Mex17Alejandro Zendejas7German Berterame10Sergio Canales Madrazo8Oliver Torres29Lucas Ocampos30JORGE RODRiGUEZ204Iker Jareth Fimbres Ochoa33John Stefan Medina Ramirez4Victor Guzman15Hector Alfredo Moreno Herrera3Gerardo Daniel Arteaga Zamora22Luis Alberto Cardenas Lopez
- Đội hình dự bị
- 14Nestor Alejandro Araujo Razo18Cristian Calderon13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo30Rodolfo Cota Robles24Javairo Dilrosun19Illian Hernandez7Paul Brian Rodriguez Bravo28Erick Daniel Sanchez Ocegueda20Richard Rafael Sanchez Guerrero10Diego Alfonso Valdes ContrerasErick Germain Aguirre Tafolla 14Fidel Ambriz 5Jesus Corona 17Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31Cesar Garza 190Edson Gutierrez 6Cesar Rafael Ramos Becerra 24Johan Rojas Echavarria 16Brandon Vazquez 9Sebastian Ignacio Vegas Orellana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andre JardineFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Club America vs Monterrey: Số liệu thống kê
- Club AmericaMonterrey
- 8Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 1Cản sút3
-
- 9Sút Phạt7
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 417Số đường chuyền468
-
- 85%Chuyền chính xác86%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 4Việt vị1
-
- 0Cứu thua4
-
- 7Rê bóng thành công10
-
- 7Đánh chặn1
-
- 22Ném biên13
-
- 3Thử thách6
-
- 40Long pass36
-
- 82Pha tấn công89
-
- 36Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs