Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club America, 08h00 ngày 09/12
Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club America Nhận định, Soi kèo Cruz Azul vs Club America, 8h ngày 09/12 Đối đầu CDSyC Cruz Azul vs Club America Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây Phong độ Club America gần đây
- Thứ hai, Ngày 09/12/202408:00
- CDSyC Cruz Azul 43Club America 3 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.60X
3.252
2.45Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CDSyC Cruz Azul vs Club America
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
CDSyC Cruz Azul vs Club America: Diễn biến chính
- 15'0-1Alejandro Zendejas (Assist:Richard Rafael Sanchez Guerrero)
- 42'Lorenzo Faravelli0-1
- 49'0-2Richard Rafael Sanchez Guerrero
- 52'Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
Erik Antonio Lira Mendez0-2 - 52'Jorge Sanchez
Lorenzo Faravelli0-2 - 60'0-2Cristian Alexis Borja Gonzalez
- 67'0-2Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
Richard Rafael Sanchez Guerrero - 67'0-2Rodrigo Aguirre
Henry Josue Martin Mex - 67'Carlos Rodriguez0-2
- 67'Willer Emilio Ditta Perez0-2
- 69'Jose Ignacio Rivero Segade (Assist:Gonzalo Piovi)1-2
- 71'Gabriel Matias Fernandez Leites
Giorgos Giakoumakis1-2 - 71'Andres Montano
Luis Romo1-2 - 72'1-3Ramon Juarez Del Castillo (Assist:Alvaro Fidalgo)
- 76'1-3Cristian Calderon
Cristian Alexis Borja Gonzalez - 80'Amaury Morales
Alexis Hazael Gutierrez Torres1-3 - 80'Gabriel Matias Fernandez Leites (Assist:Jorge Sanchez)2-3
- 85'2-3Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Jonathan Dos Santos - 85'2-3Nestor Alejandro Araujo Razo
Sebastian Enzo Caceres Ramos - 86'Amaury Morales3-3
- 88'Amaury Morales3-3
- 90'3-3Rodrigo Aguirre
- 90'3-3Rodrigo Aguirre
- 90'3-4Rodrigo Aguirre
-
CDSyC Cruz Azul vs Club America: Đội hình chính và dự bị
- CDSyC Cruz Azul3-5-1-123Kevin Mier6Erik Antonio Lira Mendez4Willer Emilio Ditta Perez33Gonzalo Piovi29Carlos Rodolfo Rotondi14Alexis Hazael Gutierrez Torres19Carlos Rodriguez8Lorenzo Faravelli15Jose Ignacio Rivero Segade27Luis Romo11Giorgos Giakoumakis21Henry Josue Martin Mex20Richard Rafael Sanchez Guerrero8Alvaro Fidalgo6Jonathan Dos Santos17Alejandro Zendejas5Kevin Nahin Alvarez Campos3Israel Reyes Romero29Ramon Juarez Del Castillo4Sebastian Enzo Caceres Ramos26Cristian Alexis Borja Gonzalez1Luis Malagon
- Đội hình dự bị
- 13Camilo Candido21Gabriel Matias Fernandez Leites17Amaury Garcia Moreno200Jorge Garcia1Andres Gudino10Andres Montano194Amaury Morales2Jorge Sanchez9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez26Carlos VargasRodrigo Aguirre 27Nestor Alejandro Araujo Razo 14Cristian Calderon 18Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo 13Rodolfo Cota Robles 30Victor Alejandro Davila Zavala 11Javairo Dilrosun 24Paul Brian Rodriguez Bravo 7Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28Diego Alfonso Valdes Contreras 10
- Huấn luyện viên (HLV)
- Andre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
CDSyC Cruz Azul vs Club America: Số liệu thống kê
- CDSyC Cruz AzulClub America
- 6Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài1
-
- 4Cản sút0
-
- 6Sút Phạt12
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 472Số đường chuyền301
-
- 83%Chuyền chính xác80%
-
- 12Phạm lỗi6
-
- 0Việt vị2
-
- 0Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công6
-
- 4Đánh chặn6
-
- 38Ném biên16
-
- 7Thử thách15
-
- 43Long pass24
-
- 115Pha tấn công63
-
- 70Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs