Kết quả Pumas U.N.A.M. vs Monterrey, 01h00 ngày 02/12
Kết quả Pumas U.N.A.M. vs Monterrey Đối đầu Pumas U.N.A.M. vs Monterrey Phong độ Pumas U.N.A.M. gần đây Phong độ Monterrey gần đây
- Thứ hai, Ngày 02/12/202401:00
- Pumas U.N.A.M. 43Monterrey 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.95O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.10X
3.132
3.10Hiệp 1+0
0.74-0
1.19O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pumas U.N.A.M. vs Monterrey
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Universitario
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Pumas U.N.A.M. vs Monterrey: Diễn biến chính
- 6'Nathanael Ananias Da Silva0-0
- 32'0-1German Berterame
- 36'Guillermo Martinez Ayala1-1
- 46'Jorge Ruvalcaba
Robert Ergas1-1 - 56'1-2Lucas Ocampos (Assist:Sergio Canales Madrazo)
- 61'Rogelio Gabriel Funes Mori
Rodrigo Lopez1-2 - 61'Ignacio Pussetto
Pablo Bennevendo1-2 - 64'1-2Erick Germain Aguirre Tafolla
John Stefan Medina Ramirez - 64'Guillermo Martinez Ayala1-2
- 66'Ignacio Pussetto2-2
- 68'2-2Fidel Ambriz
Iker Jareth Fimbres Ochoa - 72'Ali Avila
Ignacio Pussetto2-2 - 73'2-3German Berterame (Assist:Erick Germain Aguirre Tafolla)
- 79'2-4Gerardo Daniel Arteaga Zamora
- 84'2-4Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Lucas Ocampos - 84'2-4Hector Alfredo Moreno Herrera
Sergio Canales Madrazo - 84'2-4Brandon Vazquez
German Berterame - 84'2-4JORGE RODRiGUEZ
- 87'Guillermo Martinez Ayala (Assist:Cesar Huerta)3-4
- 88'3-4Erick Germain Aguirre Tafolla
- 90'Jose Luis Caicedo Barrera3-4
- 90'3-4Brandon Vazquez
- 90'Ruben Duarte Sanchez3-4
- 90'3-5Oliver Torres
-
Pumas U.N.A.M. vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
- Pumas U.N.A.M.5-3-21Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu22Robert Ergas5Ruben Duarte Sanchez4Lisandro Rodriguez Magallan6Nathanael Ananias Da Silva2Pablo Bennevendo27Piero Quispe8Jose Luis Caicedo Barrera7Rodrigo Lopez9Guillermo Martinez Ayala12Cesar Huerta7German Berterame10Sergio Canales Madrazo8Oliver Torres29Lucas Ocampos30JORGE RODRiGUEZ204Iker Jareth Fimbres Ochoa33John Stefan Medina Ramirez4Victor Guzman20Sebastian Ignacio Vegas Orellana3Gerardo Daniel Arteaga Zamora22Luis Alberto Cardenas Lopez
- Đội hình dự bị
- 33Gil Alcala19Ali Avila29Rogelio Gabriel Funes Mori3Jose Ricardo Galindo Gutierrez13Pablo Monroy23Ignacio Pussetto189Angel Rico15Ulises Rivas Gilio17Jorge Ruvalcaba20Santiago Trigos NavaErick Germain Aguirre Tafolla 14Fidel Ambriz 5Jesus Corona 17Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez 31Cesar Garza 190Edson Gutierrez 6Hector Alfredo Moreno Herrera 15Cesar Rafael Ramos Becerra 24Johan Rojas Echavarria 16Brandon Vazquez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ricardo Antonio Mohamed MatijevichFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pumas U.N.A.M. vs Monterrey: Số liệu thống kê
- Pumas U.N.A.M.Monterrey
- 8Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 10Tổng cú sút3
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 14Sút Phạt11
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 455Số đường chuyền286
-
- 11Phạm lỗi14
-
- 2Việt vị1
-
- 0Cứu thua5
-
- 14Rê bóng thành công16
-
- 21Đánh chặn4
-
- 1Woodwork0
-
- 4Thử thách7
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs