Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club Tijuana, 08h10 ngày 01/12
Kết quả CDSyC Cruz Azul vs Club Tijuana Nhận định, Soi kèo Cruz Azul vs Club Tijuana, 8h10 ngày 01/12 Đối đầu CDSyC Cruz Azul vs Club Tijuana Phong độ CDSyC Cruz Azul gần đây Phong độ Club Tijuana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202408:10
- CDSyC Cruz Azul 13Club Tijuana 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.36X
4.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CDSyC Cruz Azul vs Club Tijuana
-
Sân vận động: Estadio Azteca
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
CDSyC Cruz Azul vs Club Tijuana: Diễn biến chính
- 31'0-0Kevin Castaneda Vargas
Fernando Monarrez Ochoa - 44'Jose Ignacio Rivero Segade1-0
- 46'1-0Emanuel Reynoso
Nicolas Diaz - 46'1-0Efrain Alvarez
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola - 46'1-0Ivan Tona
Rafael Fernandez - 55'Giorgos Giakoumakis (Assist:Angel Baltazar Sepulveda Sanchez)2-0
- 63'2-0Jesus Alejandro Gomez Molina
- 73'Gabriel Matias Fernandez Leites
Giorgos Giakoumakis2-0 - 73'Andres Montano
Lorenzo Faravelli2-0 - 75'Angel Baltazar Sepulveda Sanchez (Assist:Gabriel Matias Fernandez Leites)3-0
- 78'Erik Antonio Lira Mendez
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez3-0 - 85'Camilo Candido
Carlos Rodriguez3-0 - 85'Jorge Garcia
Alexis Hazael Gutierrez Torres3-0 - 90'Willer Emilio Ditta Perez3-0
-
CDSyC Cruz Azul vs Club Tijuana: Đội hình chính và dự bị
- CDSyC Cruz Azul4-3-323Kevin Mier29Carlos Rodolfo Rotondi33Gonzalo Piovi4Willer Emilio Ditta Perez15Jose Ignacio Rivero Segade27Luis Romo19Carlos Rodriguez8Lorenzo Faravelli14Alexis Hazael Gutierrez Torres9Angel Baltazar Sepulveda Sanchez11Giorgos Giakoumakis26Jose Raul Zuniga Murillo32Carlos Gabriel Gonzalez Espindola18Aaron Mejia14Christian Rivera Cuellar28Jesus Alejandro Gomez Molina3Rafael Fernandez35Kevin Balanta Lucumi4Nicolas Diaz31Unai Bilbao Arteta21Fernando Monarrez Ochoa2Jose Antonio Rodriguez
- Đội hình dự bị
- 13Camilo Candido21Gabriel Matias Fernandez Leites17Amaury Garcia Moreno200Jorge Garcia1Andres Gudino214Mateo Levy6Erik Antonio Lira Mendez10Andres Montano194Amaury Morales26Carlos VargasEfrain Alvarez 11Jaime Alvarez 203Diego Zaragoza 15Kevin Castaneda Vargas 10Joe Corona 6Jose de Jesus Corona 30Gilberto Mora 251Emanuel Reynoso 33Ivan Tona 23Jesus Vega 16
- Huấn luyện viên (HLV)
- Miguel Herrera
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
CDSyC Cruz Azul vs Club Tijuana: Số liệu thống kê
- CDSyC Cruz AzulClub Tijuana
- 10Phạt góc2
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 28Tổng cú sút5
-
- 12Sút trúng cầu môn4
-
- 16Sút ra ngoài1
-
- 10Cản sút0
-
- 6Sút Phạt7
-
- 62%Kiểm soát bóng38%
-
- 75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
- 423Số đường chuyền332
-
- 79%Chuyền chính xác75%
-
- 7Phạm lỗi6
-
- 5Việt vị4
-
- 4Cứu thua6
-
- 10Rê bóng thành công8
-
- 2Đánh chặn6
-
- 24Ném biên22
-
- 2Thử thách13
-
- 39Long pass28
-
- 96Pha tấn công84
-
- 70Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs