Kết quả Monterrey vs Club America, 08h05 ngày 16/12
Kết quả Monterrey vs Club America Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Club America, 8h ngày 16/12 Đối đầu Monterrey vs Club America Phong độ Monterrey gần đây Phong độ Club America gần đây
- Thứ hai, Ngày 16/12/202408:05
- Monterrey 11Club America 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.80U 2.25
0.871
2.07X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Club America
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng
-
Monterrey vs Club America: Diễn biến chính
- 18'Gerardo Daniel Arteaga Zamora0-0
- 18'0-0Henry Josue Martin Mex Goal Disallowed
- 24'0-1Richard Rafael Sanchez Guerrero (Assist:Alejandro Zendejas)
- 42'0-1Rodrigo Aguirre
Henry Josue Martin Mex - 46'Johan Rojas Echavarria
Erick Germain Aguirre Tafolla0-1 - 46'Sebastian Ignacio Vegas Orellana
Hector Alfredo Moreno Herrera0-1 - 72'Jesus Corona
Oliver Torres0-1 - 72'Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Brandon Vazquez0-1 - 73'0-1Jonathan Dos Santos
Richard Rafael Sanchez Guerrero - 85'Johan Rojas Echavarria (Assist:Sergio Canales Madrazo)1-1
- 89'1-1Alejandro Zendejas
- 90'1-1Cristian Alexis Borja Gonzalez
Cristian Calderon
-
Monterrey vs Club America: Đội hình chính và dự bị
- Monterrey4-2-3-122Luis Alberto Cardenas Lopez3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera33John Stefan Medina Ramirez14Erick Germain Aguirre Tafolla30JORGE RODRiGUEZ204Iker Jareth Fimbres Ochoa7German Berterame10Sergio Canales Madrazo8Oliver Torres9Brandon Vazquez17Alejandro Zendejas21Henry Josue Martin Mex20Richard Rafael Sanchez Guerrero13Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo8Alvaro Fidalgo5Kevin Nahin Alvarez Campos3Israel Reyes Romero29Ramon Juarez Del Castillo4Sebastian Enzo Caceres Ramos18Cristian Calderon1Luis Malagon
- Đội hình dự bị
- 20Sebastian Ignacio Vegas Orellana16Johan Rojas Echavarria17Jesus Corona31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez24Cesar Rafael Ramos Becerra32Antonio Leone6Edson Gutierrez5Fidel Ambriz190Cesar Garza235Oscar SotoRodrigo Aguirre 27Jonathan Dos Santos 6Cristian Alexis Borja Gonzalez 26Rodolfo Cota Robles 30Nestor Alejandro Araujo Razo 14Javairo Dilrosun 24Paul Brian Rodriguez Bravo 7Diego Alfonso Valdes Contreras 10Erick Daniel Sanchez Ocegueda 28Victor Alejandro Davila Zavala 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fernando OrtizAndre Jardine
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Club America: Số liệu thống kê
- MonterreyClub America
- 8Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút5
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 9Cản sút1
-
- 8Sút Phạt10
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 670Số đường chuyền285
-
- 88%Chuyền chính xác72%
-
- 10Phạm lỗi8
-
- 0Việt vị2
-
- 2Cứu thua5
-
- 12Rê bóng thành công8
-
- 12Đánh chặn6
-
- 20Ném biên19
-
- 1Woodwork0
-
- 20Cản phá thành công11
-
- 7Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 35Long pass17
-
- 81Pha tấn công52
-
- 69Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs Playoffs: playoffs