Bảng xếp hạng VĐQG Mexico U20 hôm nay mùa giải 2022-2023
BXH VĐQG Mexico U20 mùa giải 2022-2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pachuca U20 | 17 | 12 | 3 | 2 | 35 | 16 | 19 | 39 | T T T B T B |
2 | Atlas U20 | 17 | 11 | 3 | 3 | 29 | 16 | 13 | 36 | T T T B T T |
3 | Tigres UANL U20 | 17 | 9 | 6 | 2 | 26 | 14 | 12 | 33 | B H T B T H |
4 | Club America U20 | 17 | 8 | 7 | 2 | 34 | 19 | 15 | 31 | B T T T H H |
5 | Leon U20 | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | T B H T T T |
6 | Pumas U20 | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 17 | 9 | 29 | T B T T T B |
7 | Puebla U20 | 17 | 7 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 27 | B H T H H H |
8 | Santos Laguna U20 | 17 | 7 | 5 | 5 | 32 | 27 | 5 | 26 | T H B T B B |
9 | FC Juarez U20 | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 24 | B B T B T T |
10 | Chivas Guadalajara U20 | 17 | 4 | 8 | 5 | 23 | 21 | 2 | 20 | H H T H T H |
11 | Mazatlan U20 | 17 | 6 | 2 | 9 | 29 | 34 | -5 | 20 | T T T B B T |
12 | Necaxa U20 | 17 | 5 | 4 | 8 | 28 | 29 | -1 | 19 | B B T B T B |
13 | CDSyC Cruz Azul U20 | 17 | 5 | 3 | 9 | 17 | 21 | -4 | 18 | T B B H B H |
14 | Monterrey U20 | 17 | 5 | 3 | 9 | 25 | 30 | -5 | 18 | T T B H B T |
15 | San Luis U20 | 17 | 5 | 2 | 10 | 25 | 45 | -20 | 17 | T B B B B H |
16 | Deportivo Toluca Mexiquense U20 | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 13 | T B B B T H |
17 | Club Tijuana U20 | 17 | 1 | 8 | 8 | 21 | 35 | -14 | 11 | B H B B B B |
18 | Queretaro U20 | 17 | 1 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 9 | B B B H B H |
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico U20 mùa giải 2022-2023 Top ghi bàn VĐQG Mexico U20 2022-2023 Top kiến tạo VĐQG Mexico U20 2022-2023 Top thẻ phạt VĐQG Mexico U20 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Mexico U20 2022-2023 Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Mexico U20 2022-2023
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Mexico U20
Tên giải đấu | VĐQG Mexico U20 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Youth U20 |
Mùa giải hiện tại | 2022-2023 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |