Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra, 00h00 ngày 19/1
Kết quả SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra Đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra Phong độ SCCM Chabab Mohamedia gần đây Phong độ Renaissance Zmamra gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra trước đây
- 28/09/2024Renaissance Zmamra3 - 0SCCM Chabab Mohamedia1 - 0L
- 17/03/2024Renaissance Zmamra0 - 0SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
- 13/11/2023SCCM Chabab Mohamedia0 - 2Renaissance Zmamra0 - 0L
- 16/05/2021Renaissance Zmamra1 - 1SCCM Chabab Mohamedia0 - 0D
- 09/12/2020SCCM Chabab Mohamedia1 - 0Renaissance Zmamra1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCCM Chabab Mohamedia vs Renaissance Zmamra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCCM Chabab Mohamedia (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
SCCM Chabab Mohamedia (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thắng
Bại: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thua
Thắng: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thắng
Bại: là số trận SCCM Chabab Mohamedia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SCCM Chabab Mohamedia và Renaissance Zmamra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 16 | 12 | 3 | 1 | 24 | 6 | 18 | 39 | T H T T T T |
2 | Renaissance Zmamra | 18 | 10 | 4 | 4 | 24 | 13 | 11 | 34 | T H H T T T |
3 | Maghreb Fez | 17 | 9 | 4 | 4 | 19 | 11 | 8 | 31 | T B B T T T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | H T H T T T |
5 | Wydad Casablanca | 18 | 8 | 6 | 4 | 25 | 20 | 5 | 30 | T H H B T T |
6 | Union Touarga Sport Rabat | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 15 | 13 | 29 | H T T T T B |
7 | Olympique de Safi | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 27 | B H T T T T |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | H T T T B B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 25 | -3 | 23 | H H H T B B |
10 | IRT Itihad de Tanger | 17 | 5 | 7 | 5 | 18 | 18 | 0 | 22 | B H B H T T |
11 | Club Salmi | 18 | 5 | 6 | 7 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B T T B H |
12 | CODM Meknes | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 27 | -11 | 21 | T B B B H T |
13 | Hassania Agadir | 18 | 6 | 2 | 10 | 17 | 20 | -3 | 20 | H B B B T B |
14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 16 | H B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 19 | 2 | 4 | 13 | 11 | 24 | -13 | 10 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 18 | 0 | 3 | 15 | 8 | 43 | -35 | 3 | H B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: