Kết quả CODM Meknes vs Olympique de Safi, 00h00 ngày 12/04
Kết quả CODM Meknes vs Olympique de Safi Đối đầu CODM Meknes vs Olympique de Safi Phong độ CODM Meknes gần đây Phong độ Olympique de Safi gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.75-0.25
1.07O 2
0.89U 2
0.871
2.88X
2.882
2.38Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CODM Meknes vs Olympique de Safi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 26
-
CODM Meknes vs Olympique de Safi: Diễn biến chính
- 4'0-0Charki Bahri Goal Disallowed
- 7'0-0Charki Bahri
- 45'Marouane Afallah0-0
- 53'0-0Abdoulaye Diarra
- 69'Oussama Daoui0-0
- 78'Anas El Mahraoui1-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
CODM Meknes vs Olympique de Safi: Số liệu thống kê
- CODM MeknesOlympique de Safi
- 4Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 20Tổng cú sút10
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 108Pha tấn công91
-
- 63Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 21 | 19 | 48 | B H H T T T |
3 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 9 | 11 | 6 | 28 | 23 | 5 | 38 | T H H T H H |
8 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
12 | Hassania Agadir | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 29 | H B B H T T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 6 | 10 | 9 | 26 | 28 | -2 | 28 | H T B T H B |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation