Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales, 00h00 ngày 14/04
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
- Thứ hai, Ngày 14/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.78O 2.5
1.37U 2.5
0.531
3.40X
2.802
2.15Hiệp 1+0
1.17-0
0.67O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 26
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales: Diễn biến chính
- 35'0-1
Abdelfettah Hadraf
- 38'0-1Khalid Ait Ouarkhane
- 72'0-1Hamza Hamiani Akbi
- 83'0-1Najji Larbi
- 85'Adam Baallal0-1
- 90'Tahar El Khalej0-1
- 90'Adam Baallal0-1
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs FAR Forces Armee Royales: Số liệu thống kê
- UTS Union Touarga Sport RabatFAR Forces Armee Royales
- 3Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút7
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 114Pha tấn công136
-
- 64Tấn công nguy hiểm74
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 21 | 19 | 48 | B H H T T T |
3 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 9 | 11 | 6 | 28 | 23 | 5 | 38 | T H H T H H |
8 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
12 | Hassania Agadir | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 29 | H B B H T T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 6 | 10 | 9 | 26 | 28 | -2 | 28 | H T B T H B |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation