Kết quả Toulouse vs Monaco, 02h45 ngày 08/03

  • Thứ bảy, Ngày 08/03/2025
    02:45
  • Toulouse 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Monaco 2
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.5
    0.80
    -0.5
    1.11
    O 2.75
    0.87
    U 2.75
    1.01
    1
    3.15
    X
    3.65
    2
    2.16
    Hiệp 1
    +0
    1.28
    -0
    0.68
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.40
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Toulouse vs Monaco

  • Sân vận động: Toulouse Stadium
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 25

  • Toulouse vs Monaco: Diễn biến chính

  • 1'
    0-0
    Christian Mawissa Elebi
  • 17'
    0-1
    goal Takumi Minamino (Assist:Mika Bierith)
  • 45'
    Charlie Cresswell
    0-1
  • 59'
    Yann Gboho  
    Rafik Messali  
    0-1
  • 71'
    Miha Zajc  
    Jaydee Canvot  
    0-1
  • 74'
    0-1
     Eliesse Ben Seghir
     Takumi Minamino
  • 74'
    0-1
     George Ilenikhena
     Breel Donald Embolo
  • 81'
    Noah Edjouma  
    Shavy Babicka  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Wilfried Stephane Singo
     Mika Bierith
  • 90'
    0-1
    Maghnes Akliouche
  • 90'
    Frank Magri (Assist:Aron Donnum) goal 
    1-1
  • Toulouse vs Monaco: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse3-4-2-1
    16
    Kjetil Haug
    3
    Mark McKenzie
    4
    Charlie Cresswell
    19
    Djibril Sidibe
    17
    Gabriel Suazo
    8
    Vincent Sierro
    29
    Jaydee Canvot
    22
    Rafik Messali
    80
    Shavy Babicka
    15
    Aron Donnum
    9
    Frank Magri
    14
    Mika Bierith
    11
    Maghnes Akliouche
    36
    Breel Donald Embolo
    18
    Takumi Minamino
    15
    Lamine Camara
    8
    Elmutasem El Masrati
    2
    Vanderson de Oliveira Campos
    5
    Thilo Kehrer
    13
    Christian Mawissa Elebi
    12
    Caio Henrique Oliveira Silva
    1
    Radoslaw Majecki
    Monaco4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Noah Edjouma
    21Miha Zajc
    10Yann Gboho
    39Mathis Saka
    24Dayann Methalie
    60Mathys Niflore
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    6Umit Akdag
    37Ehdy Zuliani
    George Ilenikhena 21
    Eliesse Ben Seghir 7
    Wilfried Stephane Singo 17
    Kassoum Ouattara 20
    Lucas Michal 41
    Mamadou Coulibaly 28
    Mohammed Salisu Abdul Karim 22
    Krepin Diatta 27
    Philipp Kohn 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Adolf Hutter
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Monaco: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Monaco
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    417
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    23
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation