Kết quả Stade Brestois vs Montpellier, 22h15 ngày 04/05

Ligue 1 2024-2025 » vòng 32

  • Stade Brestois vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Rabby Inzingoula
  • 15'
    Romain Del Castillo (Assist:Mahdi Camara) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Wilfried Ndollo Bille
     Enzo Tchato Mbiayi
  • 56'
    1-0
     Joris Chotard
     Jordan Ferri
  • 66'
    1-0
     Wahbi Khazri
     Tanguy Coulibaly
  • 66'
    1-0
     Teji Savanier
     Junior Ndiaye
  • 68'
    Abdallah Sima  
    Romain Del Castillo  
    1-0
  • 68'
    Hugo Magnetti  
    Kamory Doumbia  
    1-0
  • 73'
    Pierre Lees Melou
    1-0
  • 75'
    1-0
     Bamo Meite
     Yael Mouanga
  • 81'
    Mama Samba Balde  
    Ludovic Ajorque  
    1-0
  • 87'
    Jonas Martin  
    Mahdi Camara  
    1-0
  • 88'
    1-0
    Khalil Fayad
  • Stade Brestois vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Brestois4-3-3
    40
    Marco Bizot
    22
    Massadio Haidara
    3
    Abdoulaye Ndiaye
    5
    Brendan Chardonnet
    7
    Kenny Lala
    9
    Kamory Doumbia
    20
    Pierre Lees Melou
    45
    Mahdi Camara
    26
    Mathias Pereira Lage
    19
    Ludovic Ajorque
    10
    Romain Del Castillo
    41
    Junior Ndiaye
    70
    Tanguy Coulibaly
    19
    Rabby Inzingoula
    12
    Jordan Ferri
    22
    Khalil Fayad
    29
    Enzo Tchato Mbiayi
    47
    Yael Mouanga
    27
    Becir Omeragic
    21
    Lucas Mincarelli Davin
    17
    Theo Sainte Luce
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Jonas Martin
    8Hugo Magnetti
    14Mama Samba Balde
    17Abdallah Sima
    21Romain Faivre
    30Gregoire Coudert
    2Bradley Locko
    6Edimilson Fernandes
    12Luc Zogbe
    Joris Chotard 13
    Teji Savanier 11
    Wahbi Khazri 10
    Wilfried Ndollo Bille 49
    Bamo Meite 2
    Theo Chennahi 44
    Dimitry Bertaud 16
    Boubakar Kouyate 4
    Falaye Sacko 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eric Roy
    Zoumana Camara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Brestois vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Stade Brestois
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 636
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 41
    Long pass
    17
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation