Kết quả Monaco vs Marseille, 22h00 ngày 12/04
Kết quả Monaco vs Marseille Nhận định, Soi kèo Monaco vs Marseille 22h ngày 12/4: Mưa bàn thắng Đối đầu Monaco vs Marseille Phong độ Monaco gần đây Phong độ Marseille gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 3
0.81U 3
0.931
2.00X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Marseille
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 29
-
Monaco vs Marseille: Diễn biến chính
- 9'Wilfried Stephane Singo0-0
- 34'Takumi Minamino (Assist:Denis Lemi Zakaria Lako Lado)1-0
- 59'Breel Donald Embolo (Assist:Vanderson de Oliveira Campos)2-0
- 60'2-0Ismael Bennacer
Pierre Emile Hojbjerg - 60'2-0Amar Dedic
Quentin Merlin - 60'2-0Amine Gouiri
Jonathan Rowe - 70'Folarin Balogun
Mika Bierith2-0 - 70'Eliesse Ben Seghir
Takumi Minamino2-0 - 76'2-0Pol Mikel Lirola Kosok
Ulisses Garcia - 78'Thilo Kehrer2-0
- 82'Denis Lemi Zakaria Lako Lado3-0
- 85'Soungoutou Magassa
Lamine Camara3-0 - 85'George Ilenikhena
Breel Donald Embolo3-0 - 85'3-0Amine Harit
Mason Greenwood - 87'3-0Amine Harit
- 89'Mohammed Salisu Abdul Karim
Thilo Kehrer3-0
-
Monaco vs Marseille: Đội hình chính và dự bị
- Monaco4-4-216Philipp Kohn12Caio Henrique Oliveira Silva5Thilo Kehrer17Wilfried Stephane Singo2Vanderson de Oliveira Campos18Takumi Minamino15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado11Maghnes Akliouche36Breel Donald Embolo14Mika Bierith17Jonathan Rowe10Mason Greenwood25Adrien Rabiot44Luis Henrique Tomaz de Lima21Valentin Rongier23Pierre Emile Hojbjerg3Quentin Merlin62Michael Murillo19Geoffrey Kondogbia6Ulisses Garcia1Geronimo Rulli
- Đội hình dự bị
- 88Soungoutou Magassa21George Ilenikhena22Mohammed Salisu Abdul Karim7Eliesse Ben Seghir9Folarin Balogun8Elmutasem El Masrati1Radoslaw Majecki10Aleksandr Golovin27Krepin DiattaIsmael Bennacer 22Amar Dedic 77Amine Gouiri 9Amine Harit 11Pol Mikel Lirola Kosok 29Derek Cornelius 13Neal Maupay 8Bilal Nadir 26Jeffrey de Lange 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Adolf HutterRoberto De Zerbi
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Marseille: Số liệu thống kê
- MonacoMarseille
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 10Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút0
-
- 18Sút Phạt6
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 406Số đường chuyền584
-
- 81%Chuyền chính xác86%
-
- 6Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị1
-
- 17Đánh đầu11
-
- 10Đánh đầu thành công4
-
- 4Cứu thua7
-
- 15Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người5
-
- 1Đánh chặn11
-
- 21Ném biên11
-
- 15Cản phá thành công17
-
- 11Thử thách5
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 23Long pass16
-
- 97Pha tấn công103
-
- 33Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
5 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
6 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
7 | Lyon | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | 16 | 48 | B T T T B T |
8 | Stade Brestois | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | 1 | 43 | H B T H T T |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 | T B T H T T |
11 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
12 | Rennes | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 | T T B B T B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
15 | Angers | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 | H B B B B B |
16 | Le Havre | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 | B T H B T T |
17 | Saint Etienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 | B H B H B B |
18 | Montpellier | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation