Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem, 01h30 ngày 04/02
Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem Nhận định, soi kèo Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem, 1h30 ngày 4/2 Đối đầu Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
- Thứ ba, Ngày 04/02/202501:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.96O 2.5
0.48U 2.5
1.501
1.67X
3.802
3.83Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.00O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem
-
Sân vận động: Bloomfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Tel Aviv vs Beitar Jerusalem: Số liệu thống kê
- Maccabi Tel AvivBeitar Jerusalem
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs