Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva, 20h00 ngày 01/02

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 21

  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Eliel Peretz
  • 21'
    0-0
    Kings Kangwa
  • 38'
    Ron Unger
    0-0
  • 58'
    0-0
    Alon Turgeman
  • 60'
    0-0
    Amir Chaim Ganah Penalty awarded
  • 62'
    0-0
    Helder Filipe Oliveira Lopes
  • 67'
    Usman Mohammed
    0-0
  • 78'
    Mohammed Shaker goal 
    1-0
  • 82'
    1-0
    Matan Baltaxa
  • 90'
    Omri Altman
    1-0
  • 90'
    Chance Mondzenga
    1-0
  • 90'
    1-0
    Samir Farhud
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê

  • Maccabi Bnei Raina
    Hapoel Beer Sheva
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    22
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 229
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 20 15 3 2 40 13 27 48 H T T T T B
2 Maccabi Tel Aviv 19 12 5 2 42 21 21 41 T T H T H T
3 Maccabi Haifa 20 12 4 4 43 21 22 40 T T B T H T
4 Beitar Jerusalem 20 12 3 5 41 27 14 39 H B T B T T
5 Hapoel Haifa 21 9 4 8 29 22 7 31 B T B T H B
6 Maccabi Netanya 21 9 2 10 34 33 1 29 T T T B T T
7 Maccabi Bnei Raina 21 8 4 9 24 26 -2 28 B H T B H T
8 Hapoel Kiryat Shmona 21 8 3 10 20 32 -12 27 B B B B H T
9 Hapoel Jerusalem 21 6 6 9 25 29 -4 24 T H B B H T
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 20 5 6 9 16 27 -11 21 T H B H B B
11 Maccabi Petah Tikva FC 21 5 6 10 19 37 -18 21 H B T T B H
12 Ironi Tiberias 21 4 8 9 15 28 -13 20 T H H T H B
13 Ashdod MS 21 3 6 12 28 42 -14 15 B B H B H H
14 Hapoel Hadera 21 1 10 10 18 36 -18 13 H B H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs