Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva, 20h00 ngày 01/02
Kết quả Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva Phong độ Maccabi Bnei Raina gần đây Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/02/202520:00
- Maccabi Bnei Raina 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.83O 2.5
0.88U 2.5
0.841
5.00X
3.752
1.62Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.75O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động: Green Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
- 17'0-0Eliel Peretz
- 21'0-0Kings Kangwa
- 38'Ron Unger0-0
- 58'0-0Alon Turgeman
- 60'0-0Amir Chaim Ganah Penalty awarded
- 62'0-0Helder Filipe Oliveira Lopes
- 67'Usman Mohammed0-0
- 78'Mohammed Shaker1-0
- 82'1-0Matan Baltaxa
- 90'Omri Altman1-0
- 90'Chance Mondzenga1-0
- 90'1-0Samir Farhud
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
- Maccabi Bnei RainaHapoel Beer Sheva
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng5
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 8Tổng cú sút16
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài13
-
- 11Sút Phạt22
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 229Số đường chuyền483
-
- 22Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị4
-
- 2Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 3Đánh chặn7
-
- 0Woodwork2
-
- 9Thử thách4
-
- 84Pha tấn công114
-
- 54Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs