Đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera, 00h00 ngày 06/10

VĐQG Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera

  • Giải đấu: VĐQG Israel
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/10/2024 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera trước đây

  • 31/03/2017
    Ironi Tiberias
    0 - 4
    Hapoel Hadera
    0 - 2
    L
  • 02/12/2016
    Hapoel Hadera
    4 - 0
    Ironi Tiberias
    3 - 0
    L
  • 13/05/2016
    Hapoel Hadera
    3 - 0
    Ironi Tiberias
    1 - 0
    L
  • 01/04/2016
    Hapoel Hadera
    1 - 0
    Ironi Tiberias
    1 - 0
    L
  • 11/12/2015
    Ironi Tiberias
    3 - 1
    Hapoel Hadera
    1 - 0
    W
  • 24/01/2014
    Ironi Tiberias
    1 - 0
    Hapoel Hadera
    1 - 0
    W
  • 27/09/2013
    Hapoel Hadera
    0 - 0
    Ironi Tiberias
    0 - 0
    D
  • 25/01/2013
    Hapoel Hadera
    3 - 0
    Ironi Tiberias
    1 - 0
    L
  • 14/09/2012
    Ironi Tiberias
    3 - 0
    Hapoel Hadera
    2 - 0
    W
  • 27/01/2012
    Hapoel Hadera
    0 - 2
    Ironi Tiberias
    0 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 10 4 1 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Hapoel Hadera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ironi Tiberias (sân nhà) 4 3 0 1
Ironi Tiberias (sân khách) 6 1 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Israel mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi TiberiasHapoel Hadera trên Bảng xếp hạng của VĐQG Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Israel 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Tel Aviv 5 4 1 0 9 2 7 13 T T T T H
2 Maccabi Haifa 4 3 1 0 12 2 10 10 T T H T
3 Maccabi Bnei Raina 5 3 1 1 10 8 2 10 T T H T B
4 Beitar Jerusalem 4 3 0 1 7 3 4 9 T B T T
5 Hapoel Beer Sheva 4 3 0 1 6 2 4 9 T B T T
6 Hapoel Bnei Sakhnin FC 4 2 1 1 5 3 2 7 T H B T
7 Ashdod MS 5 2 1 2 9 8 1 7 B T H B T
8 Ironi Tiberias 5 2 1 2 3 7 -4 7 B T B T H
9 Hapoel Haifa 5 1 2 2 5 6 -1 5 H B T H B
10 Hapoel Jerusalem 5 1 1 3 6 9 -3 4 H B B B T
11 Maccabi Petah Tikva FC 5 1 1 3 2 9 -7 4 B B T H B
12 Maccabi Netanya 5 1 0 4 5 9 -4 3 B B B T B
13 Hapoel Kiryat Shmona 5 1 0 4 3 9 -6 3 B B T B B
14 Hapoel Hadera 5 0 2 3 2 7 -5 2 H H B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: