Kết quả Panserraikos vs Volos NFC, 00h30 ngày 02/02
Kết quả Panserraikos vs Volos NFC Đối đầu Panserraikos vs Volos NFC Phong độ Panserraikos gần đây Phong độ Volos NFC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:30
- Panserraikos 61Volos NFC 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.38X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panserraikos vs Volos NFC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21
-
Panserraikos vs Volos NFC: Diễn biến chính
- 15'0-0Ignacio Gil De Pareja Vicent Penalty cancelled
- 16'0-0Ignacio Gil De Pareja Vicent
- 19'0-0Georgios Mygas
- 22'Zisis Chatzistravos (Assist:Mohamed Fares)1-0
- 26'1-0Pedro Perez Conde
- 26'Luka Gugeshashvili1-0
- 37'Juan Juan Salazar1-0
- 45'Milos Deletic1-0
- 48'1-0Joeri de Kamps
- 54'1-0Maximiliano Gabriel Comba
- 66'1-1Simon Skrabb (Assist:Lazaros Lamprou)
- 81'Stephane Omeonga1-1
- 89'Mohamed Fares1-1
- 90'Jason Alan Davidson1-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Panserraikos vs Volos NFC: Số liệu thống kê
- PanserraikosVolos NFC
- 4Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 6Thẻ vàng5
-
- 10Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 17Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 376Số đường chuyền398
-
- 78%Chuyền chính xác80%
-
- 14Phạm lỗi17
-
- 4Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công15
-
- 9Đánh chặn3
-
- 24Ném biên17
-
- 5Thử thách8
-
- 25Long pass17
-
- 80Pha tấn công90
-
- 42Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs