Kết quả Olympiakos Piraeus vs Panathinaikos, 01h30 ngày 27/01
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Panathinaikos Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Panathinaikos Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây Phong độ Panathinaikos gần đây
- Thứ hai, Ngày 27/01/202501:30
- Olympiakos Piraeus 3 11Panathinaikos 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.97O 2.5
1.20U 2.5
0.601
1.85X
3.252
4.20Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Panathinaikos
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 20
-
Olympiakos Piraeus vs Panathinaikos: Diễn biến chính
- 14'David Carmo (Assist:Rodinei Marcelo de Almeida)1-0
- 24'Santiago Hezze1-0
- 39'1-0Georgios Vagiannidis
- 41'1-0Filip Mladenovic
- 45'Joao Pedro Loureiro da Costa1-0
- 45'Joao Pedro Loureiro da Costa Card changed1-0
- 53'1-0Filip Djuricic
- 64'1-0Sverrir Ingi Ingason
- 72'1-0Fotis Ioannidis Penalty awarded
- 73'David Carmo1-0
- 74'1-1Fotis Ioannidis
- 75'1-1Fotis Ioannidis
- 75'Rodinei Marcelo de Almeida1-1
- 85'1-1Willian Souza Arao da Silva
- 90'1-1Sverrir Ingi Ingason
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
- Olympiakos PiraeusPanathinaikos
- 2Phạt góc2
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng7
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài4
-
- 17Sút Phạt17
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 267Số đường chuyền432
-
- 74%Chuyền chính xác82%
-
- 17Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công9
-
- 3Đánh chặn7
-
- 23Ném biên21
-
- 8Thử thách7
-
- 29Long pass35
-
- 96Pha tấn công94
-
- 36Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs