Kết quả Levadiakos vs Olympiakos Piraeus, 21h30 ngày 02/02
Kết quả Levadiakos vs Olympiakos Piraeus Đối đầu Levadiakos vs Olympiakos Piraeus Phong độ Levadiakos gần đây Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:30
- Levadiakos 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
1.00O 2.5
1.06U 2.5
0.801
8.50X
4.502
1.38Hiệp 1+0.5
0.88-0.5
0.98O 1
0.96U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Levadiakos vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21
-
Levadiakos vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
- 7'Panagiotis Liagas0-0
- 34'0-0Daniel García Carrillo
- 45'Joel Abu Hanna0-0
- 85'0-1Christos Mouzakitis
- 90'Lamarana Jallow0-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Levadiakos vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
- LevadiakosOlympiakos Piraeus
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 7Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài11
-
- 9Sút Phạt11
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 239Số đường chuyền447
-
- 60%Chuyền chính xác77%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 10Rê bóng thành công9
-
- 5Đánh chặn8
-
- 26Ném biên37
-
- 0Woodwork2
-
- 16Thử thách6
-
- 22Long pass43
-
- 56Pha tấn công157
-
- 17Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs