Kết quả PAOK Saloniki vs AEK Athens, 00h30 ngày 03/02
Kết quả PAOK Saloniki vs AEK Athens Đối đầu PAOK Saloniki vs AEK Athens Phong độ PAOK Saloniki gần đây Phong độ AEK Athens gần đây
- Thứ hai, Ngày 03/02/202500:30
- PAOK Saloniki 31AEK Athens 72Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.60X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs AEK Athens
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 21
-
PAOK Saloniki vs AEK Athens: Diễn biến chính
- 22'0-0Erik Lamela
- 24'0-0Frantzdy Pierrot
- 33'0-0Frantzdy Pierrot No penalty confirmed
- 35'Jonathan Castro Otto, Jonny0-0
- 37'0-1Erik Lamela (Assist:Lazaros Rota)
- 45'Mohamed Mady Camara0-1
- 45'0-1Lazaros Rota
- 48'0-2Erik Lamela (Assist:Lazaros Rota)
- 52'Abdul Rahman Baba1-2
- 61'1-2Moses Odubajo
- 81'1-2Domagoj Vida
- 82'1-2Roberto Maximiliano Pereyra
- 90'Dimitrios Pelkas1-2
- 90'1-2Aboubakary Koita
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs AEK Athens: Số liệu thống kê
- PAOK SalonikiAEK Athens
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng7
-
- 11Tổng cú sút15
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài10
-
- 13Sút Phạt10
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 346Số đường chuyền357
-
- 72%Chuyền chính xác74%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 4Cứu thua4
-
- 20Rê bóng thành công16
-
- 10Đánh chặn10
-
- 27Ném biên22
-
- 5Thử thách10
-
- 17Long pass23
-
- 110Pha tấn công87
-
- 33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs