Kết quả Lamia vs Aris Thessaloniki, 22h00 ngày 26/01
Kết quả Lamia vs Aris Thessaloniki Đối đầu Lamia vs Aris Thessaloniki Phong độ Lamia gần đây Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:00
- Lamia 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.97O 2
0.89U 2
0.991
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.12O 0.75
0.80U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs Aris Thessaloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 20
-
Lamia vs Aris Thessaloniki: Diễn biến chính
- 51'0-0Hamza Mendyl
- 57'0-0Lorenzo Moron Garcia
- 59'Vasilios Vitlis0-0
- 66'0-1Lorenzo Moron Garcia (Assist:Hamza Mendyl)
- 79'0-2Lorenzo Moron Garcia (Assist:Kike Saverio)
- 89'Gustavo Furtado0-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs Aris Thessaloniki: Số liệu thống kê
- LamiaAris Thessaloniki
- 3Phạt góc7
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 5Tổng cú sút19
-
- 1Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài11
-
- 2Cản sút5
-
- 16Sút Phạt7
-
- 29%Kiểm soát bóng71%
-
- 27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
- 229Số đường chuyền583
-
- 68%Chuyền chính xác86%
-
- 7Phạm lỗi16
-
- 6Cứu thua1
-
- 16Rê bóng thành công9
-
- 4Đánh chặn17
-
- 23Ném biên27
-
- 6Thử thách5
-
- 17Long pass31
-
- 72Pha tấn công128
-
- 25Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
6 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs