Đối đầu Volos NFC vs Panserraikos, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Volos NFC vs Panserraikos Đối đầu Volos NFC vs Panserraikos Phong độ Volos NFC gần đây Phong độ Panserraikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Panserraikos
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos trước đây
- 28/04/2024Volos NFC1 - 0Panserraikos0 - 0W
- 28/01/2024Panserraikos2 - 2Volos NFC0 - 1D
- 29/11/2023Volos NFC1 - 0Panserraikos0 - 0W
- 27/10/2021Panserraikos1 - 3Volos NFC1 - 1W
- 05/12/2019Volos NFC1 - 1Panserraikos1 - 0D
- 29/10/2019Panserraikos1 - 1Volos NFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Panserraikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panserraikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Volos NFC (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Panserraikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T H T B T |
2 | AEK Athens | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 2 | 9 | 14 | H T T H T B |
3 | Olympiakos Piraeus | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H B T H |
4 | Aris Thessaloniki | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T H B T T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T H H T T |
6 | OFI Crete | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 11 | H T T H B T |
7 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H B H H T |
8 | Panathinaikos | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H H T B H |
9 | Atromitos Athens | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | H B T T B B |
10 | Volos NFC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 7 | T B B B H T |
11 | Kallithea | 7 | 0 | 5 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H H H H B |
12 | Lamia | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 5 | H B H B B B |
13 | Levadiakos | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H H H B |
14 | Panserraikos | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 4 | B B H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: