Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 01/03
Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula Đối đầu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula Phong độ KAMAZ Naberezhnye Chelny gần đây Phong độ Arsenal Tula gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.90O 2
0.90U 2
0.901
2.56X
3.002
2.53Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 0.75
0.84U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 22
-
KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula: Diễn biến chính
- 27'0-1
Matteo Ahlinvi
- 45'Ivan Kozlov0-1
- 45'Artem Gyurdzhan0-1
- 52'0-1Milos Brnovic
- 72'Ilya Zhigulev0-1
- 78'David Karaev1-1
- 90'Aleksandr Deryugin2-1
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Arsenal Tula: Số liệu thống kê
- KAMAZ Naberezhnye ChelnyArsenal Tula
- 3Thẻ vàng1
-
- 3Tổng cú sút2
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài1
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 27Phạm lỗi19
-
- 16Pha tấn công15
-
- 9Tấn công nguy hiểm4
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 48 | H B T H T H |
5 | FK Sochi | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 28 | 11 | 5 | 12 | 28 | 31 | -3 | 38 | H T T B B H |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 27 | 0 | 32 | T B B T B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation