Kết quả FK Sochi vs FC Ufa, 21h00 ngày 22/11

Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 20

  • FK Sochi vs FC Ufa: Diễn biến chính

  • 9'
    Ruslan Magal goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Denis Kutin
  • 44'
    1-1
    Vadim Karpov
  • 53'
    1-1
    Roman Pasevich
  • 55'
    Kirill Kravtsov goal 
    2-1
  • 69'
    Pavel Meleshin goal 
    3-1
  • 75'
    3-1
    Andrey Anisimov
  • 75'
    3-1
    Denis Kutin
  • 81'
    3-2
    goal Vladislav Lozhkin
  • 87'
    Pavel Meleshin goal 
    4-2
  • 89'
    Kirill Kravtsov goal 
    5-2
  • 90'
    5-2
    Vladislav Adaev
  • 90'
    Ruslan Magal
    5-2
  • BXH Hạng nhất Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FK Sochi vs FC Ufa: Số liệu thống kê

  • FK Sochi
    FC Ufa
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 28 18 8 2 44 14 30 62 H T T T T T
2 Torpedo Moscow 28 13 12 3 42 21 21 51 H T H T B B
3 Ural Sverdlovsk Oblast 28 13 10 5 38 26 12 49 B T H H T T
4 Chernomorets Novorossiysk 28 14 6 8 41 31 10 48 H B T H T H
5 FK Sochi 28 13 8 7 42 29 13 47 T T B T B B
6 SKA Khabarovsk 28 12 8 8 34 33 1 44 T B T T B T
7 Rodina Moskva 28 9 11 8 29 25 4 38 H T H T T T
8 Yenisey Krasnoyarsk 28 11 5 12 28 31 -3 38 H T T B B H
9 Rotor Volgograd 28 8 13 7 22 21 1 37 H H B B T H
10 Arsenal Tula 28 7 15 6 20 20 0 36 H H H B T B
11 FK Chayka Pesch 28 7 12 9 29 36 -7 33 B H B B B T
12 Neftekhimik Nizhnekamsk 28 8 9 11 28 31 -3 33 T B B H T B
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 28 9 5 14 27 27 0 32 T B B T B H
14 Shinnik Yaroslavl 28 7 11 10 20 27 -7 32 B T T H T B
15 FC Ufa 28 6 8 14 26 42 -16 26 H B B B H T
16 Alania Vladikavkaz 28 5 8 15 17 35 -18 23 H B T H B B
17 Tyumen 28 6 5 17 23 41 -18 23 H B T B H T
18 Sokol 28 4 10 14 16 36 -20 22 B H B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation