Kết quả Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama, 11h00 ngày 06/04
Kết quả Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama Đối đầu Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama Phong độ Roasso Kumamoto gần đây Phong độ Kataller Toyama gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.05O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.37X
3.202
2.62Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama: Diễn biến chính
- 24'Ryotaro Onishi0-0
- 60'Yuki Omoto
Rearu Watanabe0-0 - 60'0-0Hiroya Sueki
Keita Ueda - 60'0-0Juzo Ura
Tatsumi Iida - 74'0-0Hayate Take
Riki Matsuda - 74'Yuhi Takemoto
Koya Fujii0-0 - 74'Shun Osaki
Ryo Shiohama0-0 - 74'0-0Takumi Hama
Genta Takenaka - 88'0-0Shun Mizoguchi
Sho Fuseya - 90'Rimu Matsuoka
Masato Handai0-0
-
Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị
- Roasso Kumamoto3-3-1-323Yuya Sato4Yutaro Hakamata24Thae-ha Ri3Ryotaro Onishi6Wataru Iwashita8Shuhei Kamimura15Shohei Mishima17Koya Fujii14Ryo Shiohama18Masato Handai19Rearu Watanabe10Riki Matsuda9Shosei Usui33Yoshiki Takahashi34Genta Takenaka48Keita Ueda18Tatsumi Iida23Shimpei Nishiya4Kyosuke Kamiyama5Junya Imase28Sho Fuseya1Tomoki Tagawa
- Đội hình dự bị
- 25Keita Kobayashi2Kohei Kuroki16Rimu Matsuoka9Yuki Omoto20Shun Osaki1Shibuki Sato7Yuhi TakemotoTakumi Hama 88Naoki Inoue 17Daichi Matsuoka 8Shun Mizoguchi 32Takuo Okubo 21Shuichi Sakai 41Hiroya Sueki 16Hayate Take 58Juzo Ura 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Takeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê
- Roasso KumamotoKataller Toyama
- 6Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 8Tổng cú sút5
-
- 1Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 8Sút Phạt15
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 9Phạm lỗi7
-
- 4Việt vị1
-
- 1Cứu thua2
-
- 87Pha tấn công83
-
- 53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản