Kết quả Montedio Yamagata vs Jubilo Iwata, 12h00 ngày 05/04
Kết quả Montedio Yamagata vs Jubilo Iwata Đối đầu Montedio Yamagata vs Jubilo Iwata Phong độ Montedio Yamagata gần đây Phong độ Jubilo Iwata gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.96O 2.75
0.82U 2.75
0.821
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 1
0.87U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montedio Yamagata vs Jubilo Iwata
-
Sân vận động: Ndsoft Stadium Yamagata
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Montedio Yamagata vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính
- 33'Takashi Abe0-0
- 60'0-0Ryoga Sato
Koshiro Sumi - 64'Zain Issaka
Ryoma Kida0-0 - 64'Yoshiki Fujimoto
Akira Silvano Disaro0-0 - 72'0-0Daiki Kaneko
Rikiya Uehara - 72'Junya Takahashi
Shoma Doi0-0 - 72'Koki Sakamoto
Shintaro Kokubu0-0 - 72'0-0Ikki Kawasaki
Ken Masui - 73'0-0Hirotaka Tameda
Hiroto Uemura - 87'0-0Tokumo Kawai
Matheus Vieira Campos Peixoto - 89'Chihiro Kato
Wataru Tanaka0-0 - 90'0-0Tokumo Kawai
-
Montedio Yamagata vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị
- Montedio Yamagata4-2-1-331Riku Terakado13Hiroya Nodake5Takashi Abe4Keisuke Nishimura15Ayumu Kawai7Reo Takae21Wataru Tanaka88Shoma Doi25Shintaro Kokubu90Akira Silvano Disaro10Ryoma Kida23Jordy Croux11Matheus Vieira Campos Peixoto71Ken Masui39Koshiro Sumi25Shun Nakamura7Rikiya Uehara50Hiroto Uemura5Takuro Ezaki22Katsunori Ueebisu4Ko Matsubara13Koto Abe
- Đội hình dự bị
- 11Yoshiki Fujimoto16Koki Hasegawa55Shunmei Horikane42Zain Issaka17Chihiro Kato3Yuta Kumamoto14Koki Sakamoto9Junya Takahashi6Takumi YamadaDaiki Kaneko 6Tokumo Kawai 33Ikki Kawasaki 2Eiji Kawashima 1Leonardo da Silva Gomes 16Shunsuke Nishikubo 26Ricardo Graca 36Ryoga Sato 20Hirotaka Tameda 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Susumu WatanabeAkinobu Yokouchi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Montedio Yamagata vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê
- Montedio YamagataJubilo Iwata
- 3Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 15Sút Phạt21
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 13Phạm lỗi15
-
- 6Việt vị0
-
- 3Cứu thua3
-
- 80Pha tấn công93
-
- 52Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T H H B T H |
2 | Omiya Ardija | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B H T T T |
3 | Mito Hollyhock | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 29 | H H T T T T |
4 | Vegalta Sendai | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 14 | 5 | 29 | H T T T B H |
5 | Tokushima Vortis | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 6 | 9 | 28 | T T T B T T |
6 | Jubilo Iwata | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 21 | 2 | 27 | B B H T T T |
7 | Imabari FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 20 | 13 | 7 | 25 | T H H T B B |
8 | Sagan Tosu | 16 | 7 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 25 | T B H T H T |
9 | V-Varen Nagasaki | 16 | 6 | 6 | 4 | 28 | 26 | 2 | 24 | B H H T H T |
10 | Oita Trinita | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 14 | 1 | 22 | T T T B H B |
11 | Ventforet Kofu | 16 | 5 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 20 | H B B T H T |
12 | Consadole Sapporo | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 26 | -8 | 20 | B H T B H T |
13 | Montedio Yamagata | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 19 | 1 | 17 | B H B T H B |
14 | Roasso Kumamoto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 19 | -3 | 17 | T H B B H B |
15 | Kataller Toyama | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 15 | B H H B H B |
16 | Fujieda MYFC | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 25 | -6 | 15 | B T B B B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T T H H H B |
18 | Renofa Yamaguchi | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | B T B B B T |
19 | Blaublitz Akita | 16 | 4 | 1 | 11 | 16 | 30 | -14 | 13 | B B H B B B |
20 | Ehime FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 17 | 29 | -12 | 10 | H B H H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản