Kết quả Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 05/04
Kết quả Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis Đối đầu Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis Phong độ Consadole Sapporo gần đây Phong độ Tokushima Vortis gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/04/202512:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.45X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.85-0
1.05O 0.75
0.71U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
- 8'0-0Shunto Kodama
- 11'Shuma Kido0-0
- 29'0-0Yuya Takagi
- 46'Katsuyuki Tanaka
Shuma Kido0-0 - 59'0-0Lucas Barcelos Damaceno
Daiki Watari - 59'Kim Gun Hee
Amadou Bakayoko0-0 - 59'Supachok Sarachat
Haruto Shirai0-0 - 59'0-0Soya Takada
Koki Sugimori - 65'0-0Lucas Barcelos Damaceno
- 67'0-0Naoki Kanuma
- 71'0-0Kiyoshiro Tsuboi
Yuya Takagi - 78'Tomoki Kondo0-0
- 79'Tatsuya Hasegawa
Ryota Aoki0-0 - 86'0-0Hayato Aoki
- 89'Park Min Gyu
Shota Nishino0-0 - 90'Tomoki Takamine0-0
- 90'0-0Taiki Tamukai
Taro Sugimoto - 90'Rei Ieizumi (Assist:Tatsuya Hasegawa)1-0
- 90'1-0Kaique Mafaldo
Elson Ferreira de Souza
-
Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
- Consadole Sapporo3-4-2-121Kojiro Nakano47Shota Nishino15Rei Ieizumi2Ryu Takao11Ryota Aoki6Tomoki Takamine88Seiya Baba33Tomoki Kondo31Shuma Kido71Haruto Shirai20Amadou Bakayoko16Daiki Watari11Koki Sugimori10Taro Sugimoto18Elson Ferreira de Souza28Naoki Kanuma7Shunto Kodama42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
- 27Takuma Arano35Kosuke Hara16Tatsuya Hasegawa13Kim Gun Hee4Toya Nakamura3Park Min Gyu7Supachok Sarachat1Takanori Sugeno14Katsuyuki TanakaToru Hasegawa 31Rio Hyeon 14Lawrence Izuchukwu 27Kaique Mafaldo 4Lucas Barcelos Damaceno 99Soya Takada 24Taiki Tamukai 2Kiyoshiro Tsuboi 30Yudai Yamashita 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael PetrovicBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
- Consadole SapporoTokushima Vortis
- 6Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút5
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 20Sút Phạt10
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 10Phạm lỗi18
-
- 2Việt vị1
-
- 4Cứu thua1
-
- 72Pha tấn công43
-
- 41Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 8 | 7 | 0 | 1 | 19 | 7 | 12 | 21 | T T T T B T |
2 | Omiya Ardija | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T B T B H |
3 | Jubilo Iwata | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T T T H |
4 | Imabari FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 15 | T T H T H T |
5 | V-Varen Nagasaki | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T H T T B B |
6 | Vegalta Sendai | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B T T |
7 | Tokushima Vortis | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 | H H B H T B |
8 | Fujieda MYFC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H T H T B |
9 | Oita Trinita | 8 | 2 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1 | 11 | B H H H T H |
10 | Kataller Toyama | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 1 | 11 | T T H B B H |
11 | Roasso Kumamoto | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B T T H |
12 | Ventforet Kofu | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
13 | Sagan Tosu | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H T T B T |
14 | Montedio Yamagata | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 | B T T H H H |
15 | Mito Hollyhock | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | H H H B T B |
16 | Consadole Sapporo | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B T T B T |
17 | Blaublitz Akita | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B B B B T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | T B H B B H |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 | H H B B B B |
20 | Ehime FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 2 | H B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản